- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000:
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T3. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 866tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
35 p hcmute 18/03/2022 486 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II/ Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),... -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 826tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
7 p hcmute 18/03/2022 337 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Kĩ thuật thiết kế và thi công nhà cao tầng: Tiêu chuẩn xây dựng.
Kĩ thuật thiết kế và thi công nhà cao tầng: Tiêu chuẩn xây dựng. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 101tr.; 31cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22Call no. : 690.028 K46
5 p hcmute 16/03/2022 315 0
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 16/03/2022 304 0
Thực hành hàn - cắt khí: Tài liệu dùng cho các trường THCN và Dạy nghề
Thực hành hàn - cắt khí: Tài liệu dùng cho các trường THCN và Dạy nghề/ Trần Văn Hiệu, Giáp Văn Nang, Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Trường Giang. -- Hà Nội.: Lao động - Xã hội, 2006 174tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.522 -- dc 22Call no. : 671.522 T532
7 p hcmute 16/03/2022 237 2
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 302 0
Hướng dẫn thực hành về nền móng
Hướng dẫn thực hành về nền móng/ Phạm Xuân, Vương Văn Thành, Nguyễn Anh Minh (dịch). -- H.: Xây dựng, 2002 232tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 21Call no. : 624.151 H957
9 p hcmute 15/03/2022 222 0
Từ khóa: 1. Cơ học xây dựng. 2. Nền và móng. I. Nguyễn Anh Minh. II. Phạm Xuân. III. Vương Văn Thành.
Lý luận văn học/ Hà Minh Đức (ch.b.); Phạm Thành Hưng, Đỗ Văn Khang,... -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2012 419tr.; 21cm Dewey Class no. : 801 -- dc 21Call no. : 801 H111-Đ822
6 p hcmute 14/03/2022 461 4
Thiết kế nội thất có minh họa/ Francis D.K.Ching; Thái Hoàng, Văn Đoàn, Nguyễn Thanh Nguyên dịch. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 297tr.; 31cm Dewey Class no. : 729 -- dc 22Call no. : 729 C539
5 p hcmute 14/03/2022 265 4
Thí nghiệm kỹ thuật giao thông II: Dùng cho sinh viên chuyên ngành ôtô - máy động lực
Thí nghiệm kỹ thuật giao thông II: Dùng cho sinh viên chuyên ngành ôtô - máy động lực/ Ngô Xuân Ngát (ch.b), Văn Thị Bông, Nguyễn Trà,... -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 97tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.2028 -- dc 22Call no. : 629.2028 N569-N576
5 p hcmute 14/03/2022 389 3
Kỹ thuật nấu ăn toàn tập / Triệu Thị Chơi (ch.b), Tôn Kim Ngẫu, Lương Thị Kim Tuyến,... -- Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 1150tr.; 24cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 T827-C545
7 p hcmute 11/03/2022 256 0
Giáo trình máy điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình máy điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Đào, Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh. -- Tái bản lần thứ 6. -- H : Giáo dục, 2008 179tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 Đ182-Đ211
7 p hcmute 18/01/2022 421 8