- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Bồi dưỡng trí lực trẻ / Hùng Ích Quần(Chủ biên), Nguyễn Văn Mậu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 452tr; 20cm Dewey Class no. : 612.65, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 H936-Q142
10 p hcmute 09/05/2022 250 0
Từ khóa: 1. Dưỡng nhi. 2. Nhi khoa. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Văn Mậu, Dịch giả. II. Yamamoto, Gary K.
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 348 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Công Nghệ Xẻ/Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).--- Trung Quốc: Đại học lâm nghiệp Trung Quốc, 2006.175tr. ; 30cmDewey Class no. : 674.2 -- dc 23Call no. : 674.2 C652-B118
14 p hcmute 05/05/2022 424 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ Xẻ.2.Lâm Nghiệp.3.Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).
Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học Phổ thông môn Địa lí
Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học Phổ thông môn Địa lí/ Nguyễn Thám, Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Tưởng,.. -- H: Văn hóa - Thông tin, 2013 205tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Dewey Class no. : 915.970 07 -- dc 22Call no. :...
4 p hcmute 05/05/2022 282 0
Thành phố Hồ Chí Minh 35 năm xây dựng và phát triển 1975-2010= Ho Chi Minh city 35 years of construction and development 1975-2010/ Thành ủy - Hội đồng Nhân dân - Ủy ban Nhân dân Tp. Hồ Chí Minh & Tạp chí Lý luận/. -- H.: Thanh niên, 2010 647tr.; 27cm Dewey Class no. : 915.977 9 -- dc 22Call no. : 915.977 9 T367
9 p hcmute 04/05/2022 303 0
Những nguyên lý tiếp thị - T.1= Principles of marketing
Những nguyên lý tiếp thị - T.1= Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. -- Hà Nội.: Thống kê, 2004 703tr; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K87
16 p hcmute 20/04/2022 224 0
Từ khóa: 1. Nghiên cứu thị trường. 2. Nguyên lý tiếp thị. 3. Tiếp thị. I. Gary Armstrong. II. Huỳnh Văn Thanh, dịch. III. Trần Văn Chánh, chủ biên.
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý/ Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B886
6 p hcmute 20/04/2022 370 4
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý dự án. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc Phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Soạn thảo thành công một bản lý lịch
Soạn thảo thành công một bản lý lịch / Biên dịch: Phạm Văn Nga, Phạm Nguyên Cang. -- Tp.HCM : Nxb.Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 71tr. : 19cm. Dewey Class no. : 658.311 -- dc 2, 651.3Call no. : 658.311 S676
6 p hcmute 20/04/2022 197 0
Từ khóa: 1. Personal management. 2. Quản lý nhân sự. I. Phạm Nguyên Cang. II. Phạm Văn Nga.
108 kỹ năng của nhà lãnh đạo bẩm sinh = 108 the skills of nature born leaders
108 kỹ năng của nhà lãnh đạo bẩm sinh = 108 the skills of nature born leaders/ Warren Blank; Nguyễn Phương Thúy, Nguyễn Phương Dung, Đào Vân Anh ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 396tr.; 21cmDewey Class no. : 658.4092 -- dc 22Call no. : 658.4092 B642
8 p hcmute 19/04/2022 231 0
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý/ Robert Heller; Kim Phượng biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2006 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 H477
6 p hcmute 19/04/2022 229 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý sự thay đổi. I. Kim Phượng. II. Kim Phượng, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Quản lý khủng hoảng= Crsis Management:Cẩm nang quản lý
Quản lý khủng hoảng= Crsis Management:Cẩm nang quản lý/ Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2006 171tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 Q124
10 p hcmute 19/04/2022 233 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý khủng hoảng. I. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính. II. Phạm Ngọc Sáu. III. Tấn Phước.