- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý toàn cầu= Managing Globally:Cẩm nang quản lý
Quản lý toàn cầu= Managing Globally:Cẩm nang quản lý/ Terence Brake;Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B814
5 p hcmute 19/05/2022 351 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý toàn cầu. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý/ obert Heller, Kim Phượng, Lê Ngọc Phương biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiện đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.1 -- dc 22 Call no. : 658.1 H477
4 p hcmute 19/05/2022 349 0
Từ khóa: 1. Quản lý tài chính -- Kế toán. I. Kim Phượng, Biên dịch. II. Lê Ngọc Phương. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Tuyển dụng và đãi ngộ người tài= Hiring and keeping the Best People: Cẩm nang kinh doanh
Tuyển dụng và đãi ngộ người tài= Hiring and keeping the Best People: Cẩm nang kinh doanh/ Bích Nga biên dịch; Nguyễn Văn Quỳ hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2006 191tr; 24cm Dewey Class no. : 658.31 -- dc 22 Call no. : 658.31 B583-N576
8 p hcmute 19/05/2022 336 1
Từ khóa: 1. Cẩm nang kinh doanh -- Tuyển dụng, quản lý nhân viên. I. Nguyễn Văn Qùy, Hiệu đính. II. Nguyễn Văn Quỳ.
Quản lý công việc văn phòng: "Nàng Dâu" tạo tiếng thơm cho doanh nghiệp
Quản lý công việc văn phòng: "Nàng Dâu" tạo tiếng thơm cho doanh nghiệp/ Lê Thị Thanh Mỹ. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006 114tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 L433-M995
6 p hcmute 19/05/2022 343 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý tổng quát, quản lý văn phòng. I. . II. Nguyễn Hoài Phương.
Việt Nam đất nước con người/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Bùi Xuân Đính,... -- H.: Giáo dục, 2007 544tr.; 30cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 22 Call no. : 915.97 V666
7 p hcmute 17/05/2022 462 0
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn / Mark H. McCormack; Nguyễn Thu Hiền, Trịnh Minh Giang (dịch). -- H. : Lao động, 2015 423tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22 Call no. : 650.1 M478
10 p hcmute 13/05/2022 317 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Thành công trong kinh doanh. I. Nguyễn Thu Hiền. II. Title: Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn / . III. Title: Mark H. McCormack; Nguyễn Thu Hiền, Trịnh Minh Giang (dịch).
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý/ Robert Heller, Kim Phượng, Lê Ngọc Phương biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiện đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.1 -- dc 22Call no. : 658.1 H477
4 p hcmute 11/05/2022 332 0
Từ khóa: 1. Quản lý tài chính -- Kế toán. I. Kim Phượng, Biên dịch. II. Lê Ngọc Phương. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Tuyển dụng và đãi ngộ người tài= Hiring and keeping the Best People: Cẩm nang kinh doanh
Tuyển dụng và đãi ngộ người tài= Hiring and keeping the Best People: Cẩm nang kinh doanh/ Bích Nga biên dịch; Nguyễn Văn Quỳ hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2006 191tr; 24cm Dewey Class no. : 658.31 -- dc 22Call no. : 658.31 B583-N576
8 p hcmute 11/05/2022 292 0
Từ khóa: 1. Cẩm nang kinh doanh -- Tuyển dụng, quản lý nhân viên. I. Nguyễn Văn Qùy, Hiệu đính. II. Nguyễn Văn Quỳ.
Quản lý công việc văn phòng: "Nàng Dâu" tạo tiếng thơm cho doanh nghiệp
Quản lý công việc văn phòng: "Nàng Dâu" tạo tiếng thơm cho doanh nghiệp/ Lê Thị Thanh Mỹ. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2006 114tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 L433-M995
6 p hcmute 11/05/2022 301 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý tổng quát, quản lý văn phòng. I. . II. Nguyễn Hoài Phương.
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 349 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Bồi dưỡng trí lực trẻ / Hùng Ích Quần(Chủ biên), Nguyễn Văn Mậu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 452tr; 20cm Dewey Class no. : 612.65, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 H936-Q142
10 p hcmute 09/05/2022 344 0
Từ khóa: 1. Dưỡng nhi. 2. Nhi khoa. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Văn Mậu, Dịch giả. II. Yamamoto, Gary K.
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 470 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)