- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Liêu trai chí dị: Tuyển tập / Bồ Tùng Linh; Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính)/ T4. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1999 271tr.; 16cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 B662-L755
5 p hcmute 16/05/2022 222 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Trung Quốc. 2. Truyện ma quái. 3. Truyện ma quái Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính).
Liêu trai chí dị: Tuyển tập / Bồ Tùng Linh; Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính)/ T3. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1999 280tr.; 16cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 B662-L755
5 p hcmute 16/05/2022 232 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Trung Quốc. 2. Truyện ma quái. 3. Truyện ma quái Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính).
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý/ Robert Heller, Kim Phượng, Lê Ngọc Phương biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiện đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.1 -- dc 22Call no. : 658.1 H477
4 p hcmute 11/05/2022 247 0
Từ khóa: 1. Quản lý tài chính -- Kế toán. I. Kim Phượng, Biên dịch. II. Lê Ngọc Phương. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Tuyển dụng và đãi ngộ người tài= Hiring and keeping the Best People: Cẩm nang kinh doanh
Tuyển dụng và đãi ngộ người tài= Hiring and keeping the Best People: Cẩm nang kinh doanh/ Bích Nga biên dịch; Nguyễn Văn Quỳ hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2006 191tr; 24cm Dewey Class no. : 658.31 -- dc 22Call no. : 658.31 B583-N576
8 p hcmute 11/05/2022 217 0
Từ khóa: 1. Cẩm nang kinh doanh -- Tuyển dụng, quản lý nhân viên. I. Nguyễn Văn Qùy, Hiệu đính. II. Nguyễn Văn Quỳ.
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử/ Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu. -- H.: Bách khoa, 2007 340tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 22Call no. : 621.38152 N573-C533
9 p hcmute 10/05/2022 397 5
Từ khóa: 1. Mạch điện tử. 2. Mạch vi điện tử. I. Nguyễn Văn Hiếu.
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 348 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung
Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung/Hoa Dục Khôn;Hoàng Thúc Đệ(dịch); Phạm Văn Chương(Hiệu đính).---- Trung Quốc: Lâm Nghiệp Trung Quốc, 2002. 465tr. ; 25cm.Dewey Class no. : 674 -- dc 23Call no. : 674 H678-K45.
9 p hcmute 05/05/2022 374 5
Từ khóa: 1.Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung.2.Hoa Dục Khôn.I.Hoàng Thúc Đệ(dịch).II. Phạm Văn Chương(Hiệu đính)
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý/ Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B886
6 p hcmute 20/04/2022 370 4
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý dự án. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc Phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý/ Robert Heller; Kim Phượng biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2006 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 H477
6 p hcmute 19/04/2022 230 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý sự thay đổi. I. Kim Phượng. II. Kim Phượng, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Quản lý khủng hoảng= Crsis Management:Cẩm nang quản lý
Quản lý khủng hoảng= Crsis Management:Cẩm nang quản lý/ Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2006 171tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 Q124
10 p hcmute 19/04/2022 233 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý khủng hoảng. I. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính. II. Phạm Ngọc Sáu. III. Tấn Phước.
Tư duy sáng tạo= Thinking Creatively: Cẩm nang quản lý
Tư duy sáng tạo= Thinking Creatively: Cẩm nang quản lý/ George P. Boulden, Ngô Đức Hiếu, Đỗ Mạnh Cương biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 B763
5 p hcmute 19/04/2022 313 0
Từ khóa: 1. Quá trình trí tuệ -- Tư duy sáng tạo. I. Đỗ Mạnh Cương. II. Ngô Đức Hiếu, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùy, Hiệu đính.
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử / Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu. -- Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H. : Bách khoa, 2014 379tr. ; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 22, 661.22 -- dc 23Call no. : 621.38152 N573-C533
5 p hcmute 18/04/2022 308 0
Từ khóa: 1. Mạch điện tử. 2. Mạch vi điện tử. I. Nguyễn Văn Hiếu.