- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lịch sử văn minh thế giới / Nguyễn Văn Ánh. -- H. : Giáo dục, 2015 467tr. ; 24cm Dewey Class no. : 909 -- dc 23Call no. : 909 N573-A596
5 p hcmute 06/05/2022 343 3
Kiến trúc hiện đại/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh, Đặng Liên Phương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 204tr.; 27cm Dewey Class no. : 724 -- dc 22Call no. : 724 Đ182-H678
5 p hcmute 04/05/2022 223 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc. 2. Kiến trúc hiện đại. I. Đặng Liên Phương. II. Nguyễn Văn Đỉnh.
Lý thuyết các quá trình luyện kim
Lý thuyết các quá trình luyện kim/ Bùi Văn Mưu (ch.b.), Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Kế Bính, Trương Ngọc Thận. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2006 334tr.; 27cm Dewey Class no. : 669.028 -- dc 22Call no. : 669.028 B932-M993
6 p hcmute 22/04/2022 320 1
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. 3. . I. Nguyễn Kế Bính. II. Nguyễn Văn Hiền. III. Trương Ngọc Thận.
Vlađimia Putin "Người Đức trong điện Kremli
Vlađimia Putin "Người Đức trong điện Kremli/ Alexandre Rar; Nguyễn Văn Hiền (dịch) . -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2002 398tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 R221
4 p hcmute 22/04/2022 195 0
Lý thuyết các quá trình luyện kim: Hỏa luyện - T. 1
Lý thuyết các quá trình luyện kim: Hỏa luyện - T. 1/Bùi Văn Mưu (ch.b), Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Kế Bính, Trương Ngọc Thận. -- H.: Giáo dục, 1997 243tr.; 27cm Dewey Class no. : 669.0282 -- dc 21Call no. : 669.0282 B932-M993
8 p hcmute 22/04/2022 287 1
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. 3. 1. I. Nguyễn Kế Bính. II. Nguyễn Văn Hiền. III. Trương Ngọc Thận.
Có Bác mãi trong tim/ Ngô Thành, Nguyễn Đình Thống, Lê Huy Mậu,... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 194tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9228403 -- dc 22Call no. : 895.9228403 C652
18 p hcmute 20/04/2022 288 0
Nghiên cứu marketing = Marketing research
Nghiên cứu marketing = Marketing research / Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến (lược dịch và biên soạn). -- Hà Nội: Thống Kê, 1998 649tr.; 20cm.Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 P535-T367
13 p hcmute 19/04/2022 254 2
Từ khóa: 1. Marketing -- Nghiên cứu. 2. Quản trị phân phối -- Nghiên cứu. 3. Quản trị tiếp thị. I. Nguyễn Văn Hiến, Lược dịch và biên soạn. II. Phan Văn Thăng lược dịch và biên soạn
Có Bác mãi trong tim/ Ngô Thành, Nguyễn Đình Thống, Lê Huy Mậu,... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 194tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9228403 -- dc 22Call no. : 895.9228403 C652
6 p hcmute 18/03/2022 310 0
Truyện ngắn Việt Nam 1930-1945
Truyện ngắn Việt Nam 1930-1945/ Nguyễn Hoàng Khung, Bùi Hiển, Nguyễn Đăng Mạnh, Nguyễn Đức Nam ( Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu ). -- Tái bản lần thứ hai. -- H.: 2008 871tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.922 332Call no. : 895.922332 T874
11 p hcmute 18/03/2022 292 0
Chiến trường mới: Hồi ức / Nguyễn Hữu An, Nguyễn Tư Đương (thể hiện). -- In lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2002 274tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 N573-A532
6 p hcmute 18/03/2022 235 0
Phát triển năng lực hợp tác giải quyết vấn đề qua tổ chức học tập trải nghiệm cho sinh viên các ngành kỹ thuật: Luận án tiến sĩ ngành Giáo dục học/ Đặng Thị Diệu Hiền; Dương Thị Kim Oanh, Nguyễn Vũ Bích Hiền (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021, 200tr.: hình, bảng; 30cm + 1 đĩa CD, Kèm phụ...
295 p hcmute 16/03/2022 443 13
Từ khóa: 1. Học tập trải nghiệm. 2. Làm việc nhóm. 3. Năng lực giải quyết vấn đề . I. Dương Thị Kim Oanh, giảng viên hướng dẫn. II. Nguyễn Vũ Bích Hiền, giảng viên hướng dẫn.
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 302 0