- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình tổ chức thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng
Giáo trình tổ chức thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng/1. Kỹ thuật thi công - Xây dựng -- Giáo trình. 2. Xây dựng. I. Nguyễn Văn Tuân. II. Vũ Quốc Lập. . -- H.: Xây dựng, 2012 173tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T833-V784
7 p hcmute 23/05/2022 662 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công - Xây dựng -- Giáo trình. 2. Xây dựng. I. Nguyễn Văn Tuân. II. Vũ Quốc Lập.
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 417 0
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 384 0
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22 Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 19/05/2022 331 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.
Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm
Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm/ Lê Bạch Tuyết, Lưu Duẩn, Hà Văn Thuyết.... -- Lần Thứ 1. -- H.: Giáo Dục, 1996 360tr.; 26,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 664.02 -- dc 21 Call no. : 664.02 C118
7 p hcmute 18/05/2022 1545 15
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Quá trình. 2. Công nghệ thực phẩm -- Thiết bị. 3. 1. I. Lưu Duẩn, Hà Văn Thuyết, Nguyễn Đình Thưởng.... II. 1a.
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản
Giáo trình công nghệ lạnh thủy sản/ Trần Đức Ba, Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hà. -- Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 396tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.945 -- dc 22 Call no. : 664.945 T772-B111
7 p hcmute 17/05/2022 879 18
Việt Nam đất nước con người/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Bùi Xuân Đính,... -- H.: Giáo dục, 2007 544tr.; 30cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 22 Call no. : 915.97 V666
7 p hcmute 17/05/2022 506 0
Bảo quản và chế biến rau quả/ Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh, Nguyễn Văn Thoa. -- Xb. lần thứ 3, có sữa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 N573-T562
8 p hcmute 17/05/2022 994 23
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H : Giáo dục, 2006 299tr ; 27cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 N573-P577
5 p hcmute 17/05/2022 340 3
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Chế biến thực phẩm. I. Nguyễn Văn Thoa.
Phương pháp phòng chống những biến đổi bất lợi trong bảo quản nông sản
Phương pháp phòng chống những biến đổi bất lợi trong bảo quản nông sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 135tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22 Call no. : 664.8 C559-T452
5 p hcmute 17/05/2022 345 0
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Bảo quản hàng nông sản. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn / Mark H. McCormack; Nguyễn Thu Hiền, Trịnh Minh Giang (dịch). -- H. : Lao động, 2015 423tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22 Call no. : 650.1 M478
10 p hcmute 13/05/2022 337 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Thành công trong kinh doanh. I. Nguyễn Thu Hiền. II. Title: Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn / . III. Title: Mark H. McCormack; Nguyễn Thu Hiền, Trịnh Minh Giang (dịch).
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học
Hóa kỹ thuật: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học/ Phạm Nguyên Chương (ch.b.), Trần Hồng Côn, Nguyễn Văn Nội,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 660 -- dc 21Call no. : 660 P534-C559
12 p hcmute 13/05/2022 425 0