- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 397 0
Từ điển giáo khoa vật lí/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Xuân Chánh,... -- H.: Giáo dục, 2007 968tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
7 p hcmute 07/04/2022 377 1
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 343 0
Dịch học hiện đại tư duy - đạo lý và mưu lược kinh doanh
Dịch học hiện đại tư duy - đạo lý và mưu lược kinh doanh/ Đông A Sáng; Nguyễn Văn Chinh hiệu đính. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2007 316tr.; 21cm Dewey Class no. : 181.11 -- dc 22Call no. : 181.11 Đ682-S225
4 p hcmute 07/04/2022 230 0
Từ khóa: 1. Kinh dịch trong kinh doanh. 2. Triết học cổ đại Trung Quốc. I. Nguyễn Văn Chinh, hiệu đính.
Vô tuyến điện tử : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Ngạc Văn An, Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Lê Xuân Thê... -- H : Giáo dục, 2005 260tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21Call no. : 621.384 V872
8 p hcmute 25/03/2022 296 0
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung. -- H : Giao thông vận tải, 2004 164tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 N573-T968
7 p hcmute 25/03/2022 261 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá. 3. Vật liệu xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. I. Nguyễn Ngọc Sơn. II. Nguyễn Tiến Trung.
Ổn định và động lực học công trình
Ổn định và động lực học công trình/ Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Tài Trung. -- Tái bản lần 1. -- H.: Xây dựng, 2002 185tr.; 19cm Dewey Class no. : 624.171 -- dc 21Call no. : 624.171 N573-N576
8 p hcmute 24/03/2022 190 0
Từ khóa: 1. Động lực công trình. 2. Kết cấu công trình. 3. Kết cấu xây dựng. I. Nguyễn Tài Trung.
Liệu pháp trị bệnh bằng giấm trứng
Liệu pháp trị bệnh bằng giấm trứng/ Nguyễn Khắc Khoái(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 242tr; 19cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 L721
10 p hcmute 24/03/2022 212 0
Từ khóa: 1. Giấm trứng (bài thuốc). 2. Trang điểm. 3. Y học cổ truyền -- Điều trị. I. Nguyễn Khắc Khoái, Dịch giả.
Nhà máy nhiệt điện: T1 / Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung, Đỗ Anh Tuấn. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2002 312tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31243 -- dc 21Call no. : 621.31243 N573 - H233
9 p hcmute 21/03/2022 508 8
Từ khóa: 1. Nhà máy nhiệt điện . 2. Nhiệt điện. I. Đỗ Anh Tuấn. II. Nguyễn Quốc Trung.
Đông Chu Liệt Quốc - T. 1/ Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh, 2000 749tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21, 895.13081Call no. : 895.13 P577-L848
8 p hcmute 18/03/2022 206 0
Liêu trai chí dị: Tuyển tập / Bồ Tùng Linh; Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính)/ T5. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1999 283tr.; 16cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 B662-L755
5 p hcmute 18/03/2022 243 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Trung Quốc. 2. Truyện ma quái. 3. Truyện ma quái Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính).
Liêu trai chí dị: Tuyển tập / Bồ Tùng Linh; Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính)/ T2. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1999 275tr.; 16cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 B662-L755
5 p hcmute 18/03/2022 215 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Trung Quốc. 2. Truyện ma quái. 3. Truyện ma quái Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính).