- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập xác suất thống kê: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng các trường khối kinh tế, ngoại thương, quản trị kinh doanh...và ôn thi cao học, bài tập có lời giải, có hướng dẫn sử dụng máy tính tay để giải các bài toán thống kê/ Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2010 318tr.; 24cm...
8 p hcmute 30/05/2022 720 9
Từ khóa: 1. Xác suất thống kê -- Bài tập. I. Nguyễn Thanh Sơn. II. Phạm Trí Cao.
Trang bị điện máy xây dựng/ Đỗ Xuân Tùng (Chủ biên), Trương Tri Ngộ, Nguyễn Văn Thanh. -- Hà Nội: Xây Dựng, 1998 220tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631 - T926
6 p hcmute 30/05/2022 436 0
Nghệ thuật cắm hoa / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 1990 103tr.; 19cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 21 Call no. : 745.92 T827-C545
5 p hcmute 30/05/2022 724 4
Từ khóa: 1. Nghệ thuật cắm hoa. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Nguyễn Thị Thanh.
Warren Buffett trong kinh doanh: Những nguyên tắc từ nhà từ triết xứ Omaha
Warren Buffett trong kinh doanh: Những nguyên tắc từ nhà từ triết xứ Omaha/ Richard J. Connors; Nguyễn Hoàng Thanh Ly dịch. -- Tp.HCM.: Tổng hợp, 2012 336tr.; 24cm ISBN 9780470 502303 Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 C752
12 p hcmute 26/05/2022 315 0
Từ khóa: 1. Quản trị học -- Chiến lược quản lý. I. Nguyễn Hoàng Thanh Ly.
Quản trị chiến lược/ Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải. -- H.: Thống kê, 2007 581tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 22 Call no. : 658.4012 L433-G495
9 p hcmute 26/05/2022 554 15
Từ khóa: 1. Quản trị chiến lược. 2. Quản trị học. I. Nguyễn Thanh Liêm. II. Trần Hữu Hải.
Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên ô tô
Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên ô tô/ Châu Ngọc Thạch, Nguyễn Thành Trí. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006 392tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.28722 -- dc 22 Call no. : 629.28722 C496-T358
6 p hcmute 23/05/2022 614 17
Quản trị học / Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. -- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. -- H. : Thống Kê, 2010 502tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 P535-T367
14 p hcmute 19/05/2022 190 0
Toán tài chính và ứng dụng: Lý thuyết và bài tập có lời giải
Toán tài chính và ứng dụng: Lý thuyết và bài tập có lời giải/ Nguyễn Văn Nông, Nguyễn Thanh Sơn. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006 168tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.152 -- dc 22 Call no. : 658.152 N573-N812
9 p hcmute 19/05/2022 490 0
Từ khóa: 1. Toán kinh tế. 2. Quản trị tài chính. 3. Toán tài chính. I. Nguyễn Thanh Sơn.
Quản trị học / Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. -- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. -- H. : Thống Kê, 2010 502tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 P535-T367
13 p hcmute 19/05/2022 147 0
Quản trị học / Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. -- Tái bản lần thứ tư có sửa chữa bổ sung. -- H. : Thống Kê, 2007 502tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 P535-T367
14 p hcmute 11/05/2022 141 0
Quản trị học / Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. -- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. -- H. : Thống Kê, 2010 502tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 P535-T367
13 p hcmute 11/05/2022 134 0
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 349 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.