- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất -Tập 2
Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất -Tập 2 / Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản. -- Sửa chữa, có tái bản lần thứ hai. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2006 447tr ; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22Call no. : 660.28 T772-X7
8 p hcmute 19/04/2022 1714 11
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán/ Trần Thị Hồng Mai (ch.b.), Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu,... -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 195tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 T772-M217
6 p hcmute 08/04/2022 477 1
Giáo trình nguyên lý kế toán/ Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị (ch.b.); Trần Văn Thảo, Bùi Văn Dương (Tham gia b.s.). -- H.: Lao động, 2008 234tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 N573-V666
6 p hcmute 08/04/2022 486 1
Từ khóa: . 1. Kế toán. 2. Nguyên lý kế toán. I. Bùi Văn Dương. II. Trần Văn Thảo. III. Võ Văn Nhị.
Phương pháp tính/ Nguyễn Thế Hùng, Trần Văn Chính. -- H.: Xây dựng, 2013 343tr.; 27cm . Dewey Class no. : 518.6 -- dc 22Call no. : 518.6 N573-H936
8 p hcmute 08/04/2022 394 1
Từ khóa: 1. Phương pháp tính. 2. Phương pháp tính -- Toán học. I. Nguyễn Văn Chính
Giáo trình sinh học phát triển
Giáo trình sinh học phát triển/ Nguyễn Như Khanh, Nguyễn Văn Đính, Võ Văn Toàn. -- H.: Giáo dục, 2012 385tr.; 27cm Dewey Class no. : 571.85 -- dc 22Call no. : 571.85 N573-K45
10 p hcmute 08/04/2022 439 0
Lý thuyết xác suất thống kê: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng các trường khối kinh tế, ngoại thương, quản trị kinh doanh.../ Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2013 322tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22Call no. : 519.207 L433-L926
10 p hcmute 07/04/2022 487 5
Từ khóa: 1. Thống kê toán. 2. Xác suất thống kê. I. Nguyễn Thanh Sơn.
Giải tích 1/ Nguyễn Đình Huy, Ngô Thu Lương, Nguyễn Quốc Lân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 515 -- dc 22Call no. : 515 N573-H987
6 p hcmute 07/04/2022 731 6
Phương pháp số và toán ứng dụng trong môi trường
Phương pháp số và toán ứng dụng trong môi trường/ Nguyễn Kỳ Phùng, Nguyễn Thị Bảy. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 300tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.8 -- dc 22Call no. : 519.8 N573-P577
10 p hcmute 07/04/2022 355 0
Từ khóa: 1. Môi trường. 2. Phương pháp số. 3. Toán học ứng dụng. I. Nguyễn Thị Bảy.
Toán cao cấp giải tích hàm một biến - Toán 1
Toán cao cấp giải tích hàm một biến - Toán 1/ Đỗ Công Khanh, Nguyễn Minh Hằng, Ngô Thu Lương. -- Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 197tr.; 24cm . Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 Đ631-K45
6 p hcmute 07/04/2022 1468 86
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ/ Tô Anh Dũng, Lê Văn Thiện, Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Tấn Huy. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 213tr.; 21cm 1. Toán bảo hiểm. 2. Toán học thống kê. 3. Xác suất thống kê. I. Lê Văn Thiện. II. Nguyễn Tấn Huy. III. Nguyễn Thanh Sơn. IV. Tô Anh Dũng. Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22Call no. : 519.5 N576
8 p hcmute 07/04/2022 560 2
Bài tập giải tích toán học / Lê Mậu Hải, Nguyễn Quang Diệu, Phạm Hoàng Hiệp. -- Hà Nội: Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2007 191tr.; 15cm Dewey Class no. : 515.076 -- dc 21Call no. : 515.076 L433-H149
7 p hcmute 07/04/2022 419 2
Từ khóa: . 1. Toán giải tích -- Bài tập. I. Nguyễn Quang Diệu. II. Phạm Hoàng Hiệp.
Giải tích toán học/ Đậu Thế Cấp, Nguyễn Huỳnh Phán, Nguyễn Thái Sơn, Trần Đình Thanh. -- Xb lần 1. -- H.: Giáo Dục, 2007 331tr.; 24cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 21Call no. : 515.07 Đ235-C236
6 p hcmute 07/04/2022 355 0