- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sáu giấc mộng: Tập truyện / Quỳnh Dao; Nguyễn Nguyên Bình (dịch). -- Hà Nội: Phụ Nữ, 1998 371tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Q178-D211
9 p hcmute 16/05/2022 228 0
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 12/05/2022 263 0
Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép
Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép/ Nguyễn Bình Hà, Nguyễn Minh Hùng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 257tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.2 -- dc 22Call no. : 624.2 N573-H111
6 p hcmute 12/05/2022 334 0
Từ khóa: 1. Tính toán kết cấu thép. 2. Thép xây dựng. I. Nguyễn Minh Hùng.
Những sự kiện và nhân vật nổi tiếng Trung Hoa: Bí mật gia đình họ Tống/
Những sự kiện và nhân vật nổi tiếng Trung Hoa: Bí mật gia đình họ Tống/ Lương Tinh Lượng, Trương Học Kế, Uông Xuân Cát,...; Nguyễn Bà Thính (dịch). -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1997 597tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 B576
5 p hcmute 12/05/2022 244 0
Giáo trình quản trị học / Phan Thị Minh Châu (ch. b); Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Xuân Lan, Hoàng Lâm Tịnh, Phạm Văn Nam. -- Tp. Hồ Chí Minh.: Phương Đông, 2011 218tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 P535-C496
8 p hcmute 11/05/2022 476 2
Giáo trình giải phẩu học : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm
Giáo trình giải phẩu học : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Quách Văn Tỉnh, Trần Hạnh Dung, Hoàng Văn Lương, Nguyễn Văn Thêm H.: Đại học Sư Phạm, 2007 Dewey Class no. : 611.07 -- dc 22Call no. : 611.07 Q116-T588
6 p hcmute 10/05/2022 351 0
Cơ học ứng dụng: Phần bài tập, có hướng dẫn - giải mẫu - trả lời
Cơ học ứng dụng: Phần bài tập, có hướng dẫn - giải mẫu - trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 280tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Cơ học chất rắn: Động học chất điểm; Tĩnh học; Động lực học - Sức bền vật liệu Dewey Class no. : 620.10076 -- dc 21Call no. : 620.10076 N573-L433
6 p hcmute 09/05/2022 486 3
Từ khóa: 1. Động học điểm. 2. Động lực học. 3. Cơ học ứng dụng -- Bài tập. 4. Mechanics, Applied. 5. Strength of materials. 6. Tĩnh học. I. Nguyễn Văn Vượng.
Xơ dệt tính năng cao / Nguyễn Nhật Trinh. -- H. : Giáo dục, 2015 151tr. ; 24cm 1. Công nghệ dệt. 2. Cong nghe det. 3. Kỹ thuật cơ khí . 4. Xơ dệt. 5. Dệt may. I. Title: Xơ dệt tính năng cao / . II. Title: Nguyễn Nhật Trinh. Dewey Class no. : 677 -- dc 23Call no. : 677 N573-T833
7 p hcmute 06/05/2022 445 3
Tuyển tập 100 ca khúc tiền chiến
Tuyển tập 100 ca khúc tiền chiến/ Nguyễn Văn Thương(Tuyển chọn) . -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 243tr.; 27cm Dewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 T968
9 p hcmute 22/04/2022 260 0
Từ khóa: 1. Ca khúc - Tình khúc. 2. Ca khúc Việt Nam. I. Nguyễn Văn Thương, Tuyển chọn.
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP / Rob S. Kenett, Shelemyahu Zacks, với sự đóng góp của Daniele Amberti, người dịch: Nguyễn Văn Minh Mẫn ... -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 635tr. ; 27cm ISBN 9786049388163Dewey Class no. : 658.562 -- dc 23Call no. : 658.562 K33
26 p hcmute 19/04/2022 268 0
Từ khóa: 1. Chuong trình máy tính. I. Amberti, Daniele. II. Nguyên Văn Minh Mẫn. III. Nguyễn An Khương. IV. Phan Phúc Doãn. V. Tô Vũ Song Phương. VI. Thạch Thanh Tiền. VII. Vương Bá Thịnh. VIII. Zacks, Shelemyahu. IX. Title: .
Cẩm nang hướng dẫn sử dụng kính trong xây dựng
Cẩm nang hướng dẫn sử dụng kính trong xây dựng / Trần Quốc Thái (ch.b); Kiều Lê Hải, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Đức Lợi, Ngô Thế Quỳnh, Bùi Chí Công. -- H. : Xây dựng, 2014 180 tr. ; 24 cm ISBN 9786048213954 . Dewey Class no. : 624.1838 -- dc 23
8 p hcmute 19/04/2022 267 1
Cẩm nang hướng dẫn sử dụng kính trong xây dựng
Cẩm nang hướng dẫn sử dụng kính trong xây dựng / Trần Quốc Thái (ch.b); Kiều Lê Hải, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Đức Lợi, Ngô Thế Quỳnh, Bùi Chí Công. -- H. : Xây dựng, 2014 180 tr. ; 24 cm ISBN 9786048213954 Dewey Class no. : 624.1838 -- dc 23 Call no. : 628.1838 T772-T364
8 p hcmute 19/04/2022 275 0