- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chế biến các món ăn ngon/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 340tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: . Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21, 641.502Call no. : 641.82 T827-C545
9 p hcmute 09/05/2022 198 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. I. Nguyễn Thị Phụng
Cẩm nang nội trợ: Kỹ thuật nấu 100 món xúp
Cẩm nang nội trợ: Kỹ thuật nấu 100 món xúp/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2000 176tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.813 -- dc 21Call no. : 641.813 T827-C545
10 p hcmute 09/05/2022 185 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món xúp -- Kỹ thuật chế biến. I. Nguyễn Thị Phụng .
Kỹ thuật nấu ăn đãi tiệc: 60 món nước
Kỹ thuật nấu ăn đãi tiệc: 60 món nước/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Văn hoá thông tin, 2001 64tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.813 -- dc 21Call no. : 641.813 T827-C545
4 p hcmute 09/05/2022 208 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món lẩu -- Kỹ thuật chế biến. I. Nguyễn Thị Phụng .
Cẩm nang nội trợ: Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp (gỏi)
Cẩm nang nội trợ: Kỹ thuật chế biến 60 món trộn hỗn hợp (gỏi)/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2000 130tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.83 -- dc 21Call no. : 641.83 T827-C545
4 p hcmute 09/05/2022 190 0
Thực đơn hàng ngày/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí MInh, 2005 238tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 22, 641.502Call no. : 641.82 T827-C545
3 p hcmute 11/03/2022 243 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn hàng ngày. I. Nguyễn Thị Phụng.
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.2
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.2/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 126tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
5 p hcmute 11/03/2022 184 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. I. Nguyễn Thị Thanh.
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 128tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
6 p hcmute 11/03/2022 202 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Chế biến thực phẩm. I. Nguyễn Thị Thanh.
Kỹ thuật nấu ăn toàn tập / Triệu Thị Chơi (ch.b), Tôn Kim Ngẫu, Lương Thị Kim Tuyến,... -- Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 1150tr.; 24cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 T827-C545
7 p hcmute 11/03/2022 251 0
Kỹ thuật chế biến các món ăn / Triệu Thị Chơi, cộng tác: Lâm Thị Đậu, Vũ Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Thành phố Hồ Chí Minh, 2003 287tr : 27cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 T827-C545
12 p hcmute 11/03/2022 165 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. I. Lâm Thị Đậu. II. Nguyễn Thị Phụng. III. Vũ Thị Ngọc Lan.
Thực đơn hàng ngày/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Tổng hợp Tp.Hồ Chí MInh, 2005 238tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 22, 641.502Call no. : 641.82 T827-C545
3 p hcmute 24/11/2021 238 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn hàng ngày. I. Nguyễn Thị Phụng.
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.2
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.2/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 126tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
5 p hcmute 18/10/2021 277 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. I. Nguyễn Thị Thanh.
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 128tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
6 p hcmute 18/10/2021 232 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Chế biến thực phẩm. I. Nguyễn Thị Thanh.