- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tai Công ty TNHH Feel Decor
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tai Công ty TNHH Feel Decor: Đồ án tốt nghiệp ngành Kế toán/ Nguyễn Thị Mỹ Oanh; Nguyễn Thị Phương Dung (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 x, 61tr.; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 657.42 -- dc 23 Call no. : KTO-25 657.42 N573-O11
81 p hcmute 26/05/2022 300 5
Từ khóa: Kế toán, Kế toán chi phí, Kế toán -- Công ty TNHH Feel Decor, Nguyễn Thị Phương Dung
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam
Các giải pháp thiết kế công trình xanh ở Việt Nam/ Phạm Ngọc Đăng (ch.b.), Nguyễn Việt Anh, Phạm Thị Hải Hà, Nguyễn Văn Muôn. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2014 485tr.; 24cm ISBN 9786048200251 1. Công nghệ xanh. 2. Công trình bền vững -- Thiết kế và xây dựng. 3. Công trình xanh -- Việt Nam. I. Nguyễn Văn Muôn. II. Nguyễn Việt Anh. III. Phạm...
6 p hcmute 23/05/2022 380 0
Giáo trình tổ chức thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng
Giáo trình tổ chức thi công xây dựng: Dành cho bậc Cao đẳng/1. Kỹ thuật thi công - Xây dựng -- Giáo trình. 2. Xây dựng. I. Nguyễn Văn Tuân. II. Vũ Quốc Lập. . -- H.: Xây dựng, 2012 173tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 22 Call no. : 690.028 T833-V784
7 p hcmute 23/05/2022 463 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật thi công - Xây dựng -- Giáo trình. 2. Xây dựng. I. Nguyễn Văn Tuân. II. Vũ Quốc Lập.
Sổ tay chọn máy thi công/ Vũ Văn Lộc (ch.b.), Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 409tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 V986-L811
7 p hcmute 23/05/2022 317 0
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 307 0
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình
Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình/ Phạm Việt Anh, Nguyễn Lan Anh. -- H.: Xây dựng, 2005 197tr.; 27cm Dewey Class no. : 692.3 -- dc 21 Call no. : 692.3 P534-A596
6 p hcmute 23/05/2022 315 0
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 283 0
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22 Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 19/05/2022 229 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 11/05/2022 280 1
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.
Thi công cáp và hầm hố cáp viễn thông
Thi công cáp và hầm hố cáp viễn thông/ Bùi Thanh Giang, Nguyễn Văn Dũng, Đinh Hải Đăng, Phạm Duy Phong. -- Hà NỘi: Bưu điện, 2007 333tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.3821 -- dc 22Call no. : 621.3821 T422
9 p hcmute 10/05/2022 278 0
Từ khóa: 1. Cáp viễn thông. 2. Thiết kế thi công. I. Đinh Hải Đăng. II. Nguyễn Văn Dũng. III. Phạm Duy Phong.
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng
Máy xúc xây dựng một gàu vạn năng / I.L. Berkman, A.V. Rannev, A.K.Reis; Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn xuân chính (dịch), Nguyễn Hồng Ba (hiệu đính). -- Hà Nội: Công Nhân Kỹ Thuật, 1984 443tr.; 22cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21Call no. : 690.0284 B424
8 p hcmute 19/04/2022 265 0
Từ khóa: 1. Máy làm đất. 2. Máy thi công xây dựng. 3. Máy xúc. I. A.V. Rannev, A.K.Reis; Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn xuân chính, Nguyễn Hồng Ba .
Giáo trình hóa sinh công nghiệp
Giáo trình hóa sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú (ch.b.), La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 443tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.63 -- dc 21Call no. : 660.63 L433-T883
6 p hcmute 19/04/2022 419 5