- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm/ Giáp Kiều Hưng (ch.b), Phan Công Chung, Đặng Nguyễn Ngô,... -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2004 312tr.; 19cm Dewey Class no. : 628 -- dc 21Call no. : 628 G434-H936
6 p hcmute 12/05/2022 393 0
Quản trị học / Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. -- Tái bản lần thứ tư có sửa chữa bổ sung. -- H. : Thống Kê, 2007 502tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 P535-T367
14 p hcmute 11/05/2022 142 0
Quản trị học / Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. -- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. -- H. : Thống Kê, 2010 502tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 P535-T367
13 p hcmute 11/05/2022 135 0
Nghiệp vụ thư ký văn phòng và tổ chức
Nghiệp vụ thư ký văn phòng và tổ chức/ Nguyễn Văn Thâm, Lưu Kiếm Thanh, Bùi Xuân Lự,... -- H.: Học viện hành chính quốc gia, 2002 364tr.; 24cm Dewey Class no. : 651.3 -- dc 22Call no. : 651.3 N568
4 p hcmute 10/05/2022 523 1
Giáo trình điều dưỡng nhi khoa: Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN
Giáo trình điều dưỡng nhi khoa: Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Thị Phương Nga (ch.b), Đặng Hương Giang, Nguyễn Thị Kim Ngân, Tạ Thanh Phương. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2007 201tr.; 24cm Dewey Class no. : 610.73 -- dc 22Call no. : 610.73 N573-N576
8 p hcmute 10/05/2022 528 0
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 449 2
Khoa học và công nghệ Việt Nam : Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam / Vũ Tuyên Hoàng, Chu Tấn Nhạ, Phạm Khôi Nguyên, Hà Học Trạc. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2003 1397tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.09 -- dc 21Call no. : 620.09 K45
5 p hcmute 09/05/2022 375 0
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 5 có chỉnh sửa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 690tr; 21cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
14 p hcmute 09/05/2022 749 7
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 353 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Du lịch cộng đồng/ Bùi Thị Hải Yến (ch.b.); Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Thúy Hằng,... -- H.: Giáo dục, 2012 398tr.; 24cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 22Call no. : 915.97 B932-Y45
5 p hcmute 06/05/2022 470 1
Địa kỹ thuật thực hành/ Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám. -- Hà Nội: Xây dựng, 1999 160tr.; 21cm Dewey Class no. : 624.15 -- dc 22Call no. : 624.15 N573-B583
4 p hcmute 06/05/2022 392 0
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Địa kỹ thuật công trình. I. Nguyễn Hồng Đức. II. Trần Thanh Giám.
Thiết kế máy điện: Sách dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật
Thiết kế máy điện: Sách dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật / Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh. -- In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2001 679tr.; 21cmDewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 T772 - H111
7 p hcmute 06/05/2022 311 0
Từ khóa: 1. Máy điện -- Thiết kế. 2. cd. I. Nguyễn Hồng Thanh.