- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 348 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Đổi mới giáo dục đạo lý dân tộc và ý thức công dân cho học sinh trung học phổ thông Thành phố Hồ Chí Minh qua dạy học các môn Xã hội - nhân văn/ Ngô Minh Oanh, Huỳnh Công Minh (ch.b.), Hồ Sỹ Anh.. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 241tr.: minh họa; 24cm Thư mục: tr. 234-241. - Phụ lục cuối chính văn Summary: Nêu sơ sở khoa...
23 p hcmute 22/04/2022 339 1
Kỹ thuật nuôi và cho đẻ cá chép
Kỹ thuật nuôi và cho đẻ cá chép/ Phạm Văn Trang, Nguyễn Trung Thành. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2005 40tr.; 19cm Dewey Class no. : 639.31 -- dc 22Call no. : 639.31 P534-T772
6 p hcmute 20/04/2022 198 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nuôi cá. 2. Cá chép. 3. Nuôi cá nước ngọt. I. Nguyễn Trung Thành.
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 397 0
Từ điển giáo khoa vật lí/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Xuân Chánh,... -- H.: Giáo dục, 2007 968tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
7 p hcmute 07/04/2022 377 1
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 343 0
Nghiên cứu lý thuyết xác định năng suất lạnh của hệ thống điều hòa không khí CO2 theo thời gian
Nghiên cứu lý thuyết xác định năng suất lạnh của hệ thống điều hòa không khí CO2 theo thời gian: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số: SV2020 - 02/ Nguyễn Hữu Hưng, Đinh Sĩ Tân; Nguyễn Lê Hồng Sơn, Đăng Thành Trung (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020, 61tr.: hình, sơ đồ; 01 file...
63 p hcmute 16/03/2022 303 8
Từ khóa: 1. Hệ thống điều hòa không khí. 2. Hệ thống lạnh. I. Đặng Thành Trung, giảng viên hướng dẫn. II. Đinh Sĩ Tân. III. Nguyễn Lê Hồng Sơn, giảng viên hướng dẫn.
Nghiên cứu tính toán thực nghiệm hệ thống máy lạnh ghép tầng dùng môi chất CO2/R32
Nghiên cứu tính toán thực nghiệm hệ thống máy lạnh ghép tầng dùng môi chất CO2/R32: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số: SV2020 - 151/ Nguyễn Trường Giang; Nguyễn Lê Hồng Sơn, Đặng Thành Trung (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 ,59tr.: hình, sơ đồ; 01 file ,Không có bản giấyDewey...
61 p hcmute 16/03/2022 331 10
Từ khóa: 1. Điều hòa không khí. 2. Máy lạnh. I. Đặng Thành Trung, giảng viên hướng dẫn. II. Nguyễn Lê Hồng Sơn, giảng viên hướng dẫn.
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 302 0
Dự báo trên chuỗi thời gian sử dụng phương pháp so trùng mẫu dưới độ đo xoắn thời gian động
Dự báo trên chuỗi thời gian sử dụng phương pháp so trùng mẫu dưới độ đo xoắn thời gian động: Báo cáo tổng kết đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Trường trọng điểm - Mã số: T2018-29TĐ/ Nguyễn Thành Sơn. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018Call no. : ĐCT 005.74 N573-S698
49 p hcmute 10/11/2021 303 3
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu; Chuỗi thời gian; Phương pháp so trùng mẫu; Nguyễn Thành Sơn
Làm tương và đậu phụ/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 22tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.3 -- dc 22Call no. : 641.3 L213
5 p hcmute 18/10/2021 347 0
Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi
Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi/ Phạm Sỹ Lăng (ch.b), Nguyễn Thị Kim Lan, Lê Ngọc Mỹ,... -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 303tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.089 -- dc 21Call no. : 636.089 P534-L269
5 p hcmute 04/10/2021 350 0