- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Toán tài chính và ứng dụng: Lý thuyết và bài tập có lời giải
Toán tài chính và ứng dụng: Lý thuyết và bài tập có lời giải/ Nguyễn Văn Nông, Nguyễn Thanh Sơn. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006 168tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.152 -- dc 22 Call no. : 658.152 N573-N812
9 p hcmute 19/05/2022 520 0
Từ khóa: 1. Toán kinh tế. 2. Quản trị tài chính. 3. Toán tài chính. I. Nguyễn Thanh Sơn.
Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ: Dùng trong các trường THCN/ Hà Thị Ngọc Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Lợi, Nguyễn Kim Thúy, Phan Thị Thanh Hà. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2006 646tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.839 -- dc 22 Call no. : 657.839 H111-M217
9 p hcmute 19/05/2022 505 2
Quản trị học / Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. -- Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. -- H. : Thống Kê, 2010 502tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 P535-T367
13 p hcmute 19/05/2022 157 0
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213
5 p hcmute 18/05/2022 520 5
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T1. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 562tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 , 895.922008 Call no. : 895.9221 T968
25 p hcmute 16/05/2022 844 3
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn / Mark H. McCormack; Nguyễn Thu Hiền, Trịnh Minh Giang (dịch). -- H. : Lao động, 2015 423tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22 Call no. : 650.1 M478
10 p hcmute 13/05/2022 340 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Thành công trong kinh doanh. I. Nguyễn Thu Hiền. II. Title: Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn / . III. Title: Mark H. McCormack; Nguyễn Thu Hiền, Trịnh Minh Giang (dịch).
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời
Sức mạnh của những ý tưởng lớn : Những kiểu mẫu trí tuệ làm thay đổi cuộc đời/ Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). -- . -- H. : Lao Động, 2008 340tr. : Hình vẽ ; 21cm ISBN Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23 Call no. : 650.1 W763 - Y61
11 p hcmute 13/05/2022 337 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học công nghiệp. 2. Tâm lý học công nghiệp. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Crook, Colin. II. Title: Sức mạnh của những ý tưởng lớn : . III. Title: Nh?ng ki?u m?u tr� tu? l�m thay d?i cu?c d?i / . IV. Title: Yoram Wind, Colin Crook, Robert Gunther; Nguyễn Kim Dân ( dịch ). V. Title: .
Tư duy theo khổ giấy A3/ Sumie Ishii; Nguyễn Lương Hải Khôi. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2018 150tr., 21cm ISBN 9786045875889 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 S955
8 p hcmute 13/05/2022 301 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh. 2. Tư duy. 3. Thành công. I. Nguyễn Lương Hải Khôi, người dịch.
Lắp đặt đường ống gang dẻo/ Nguyễn Bá Thắng; Phạm Khánh Thủy, Nguyễn Thị Thái Thanh ( dịch ); Vũ Minh Giang ( hiệu đính ). -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 132tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.15 -- dc 22Call no. : 628.15 N573-T367
6 p hcmute 12/05/2022 512 0
Kết cấu bê tông cốt thép - P. 2: Kết cấu nhà cửa: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng
Kết cấu bê tông cốt thép - P. 2: Kết cấu nhà cửa: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng/ Ngô Thế Phong (ch.b), Lý Trần Cường, Trịnh Thanh Đạm, Nguyễn Lê Ninh. -- Tái bản có sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 315tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 21Call no. : 624.18341 N569-P574
6 p hcmute 12/05/2022 454 1
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm/ Giáp Kiều Hưng (ch.b), Phan Công Chung, Đặng Nguyễn Ngô,... -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2004 312tr.; 19cm Dewey Class no. : 628 -- dc 21Call no. : 628 G434-H936
6 p hcmute 12/05/2022 414 0
Quản trị học / Phan Thăng, Nguyễn Thanh Hội. -- Tái bản lần thứ tư có sửa chữa bổ sung. -- H. : Thống Kê, 2007 502tr. ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 P535-T367
14 p hcmute 11/05/2022 152 0