- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tài nguyên du lịch/ Bùi Hải Yến, Phạm Hồng Long. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2009. - 399tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 915.97 B932-Y45
7 p hcmute 05/05/2022 273 0
Từ khóa: Du lịch Việt Nam, Phân tích, đánh giá, Tài nguyên du lịch
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 431 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung
Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung/Hoa Dục Khôn;Hoàng Thúc Đệ(dịch); Phạm Văn Chương(Hiệu đính).---- Trung Quốc: Lâm Nghiệp Trung Quốc, 2002. 465tr. ; 25cm.Dewey Class no. : 674 -- dc 23Call no. : 674 H678-K45.
9 p hcmute 05/05/2022 462 5
Từ khóa: 1.Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung.2.Hoa Dục Khôn.I.Hoàng Thúc Đệ(dịch).II. Phạm Văn Chương(Hiệu đính)
Dạ, thưa thầy... / Phan Hoàng. -- TP.HCM: Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 2001 156tr.; 20cmDewey Class no. : 923.7 -- dc 21Call no. : 923.7 P535-H678
6 p hcmute 22/04/2022 368 0
Quản trị tài chính quốc tế/ Ngô Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thị Hồng Thu. -- H.: Thống kê, 2009 576tr.; 21cm Dewey Class no. : -- dc 22Call no. : 658.1599 N569-H987
13 p hcmute 19/04/2022 349 1
Từ khóa: 1. Quản trị tài chính quốc tế. 2. Tài chính quốc tế -- Quản trị. I. Nguyễn Thị Hồng Thu.
Phân tích quản trị tài chính/Nguyễn Tấn Bình. -- H: Thống kê, 2009 472tr; 24cm Dewey Class no. : 658.152 -- dc 22Call no. : 658.152 N573-B613
14 p hcmute 19/04/2022 206 0
Phân tích quản trị tài chính/ Robert C.Higgin; Nguyễn Tấn Bình(dịch). -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia, 2002 Dewey Class no. : 658.152 -- dc 21Call no. : 658.152 H636
14 p hcmute 19/04/2022 285 1
Từ khóa: 1. Quản trị tài chính. I. Nguyễn Tấn Bình Dịch giả.
Tái sử dụng và tái chế chất thải
Tái sử dụng và tái chế chất thải / Huỳnh Trung Hải (ch.b); Hà Vĩnh Hưng, Nguyễn Đức Quảng. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2016 346tr. ; 24 cm ISBN 9786046707028 Dewey Class no. : 628.4458 -- dc 23Call no. : 628.4458 H978-H149
5 p hcmute 18/04/2022 367 2
Từ khóa: 1. Chất thải. 2. Công nghệ tái chế. I. Hà Vĩnh Hưng. II. Nguyễn Đức Quảng.
Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp, đô thị và nhà cao tầng
Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp, đô thị và nhà cao tầng / Nguyễn Công Hiền, Nguyễn Mạnh Hoạch. -- In lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2012 430tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 N573-H633
12 p hcmute 18/04/2022 792 3
Từ khóa: 1. Cung cấp điện. 2. Truyền tải điện. I. Nguyễn Mạnh Hoạch
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán/ Trần Thị Hồng Mai (ch.b.), Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu,... -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 195tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 T772-M217
6 p hcmute 08/04/2022 383 1
Thị trường tài chính: Lý thuyết và thực hành ứng dụng cho thị trường Việt Nam/ Bùi Kim Yến, Nguyễn Minh Kiều. -- H.: Thống kê, 2009 506tr.; 24cm Dewey Class no. : 332 -- dc 22Call no. : 332 B932-Y45
6 p hcmute 07/04/2022 273 0
Từ khóa: . 1. Tài chính. 2. Thị trường tài chính. 3. Thị trường tài chính -- Việt Nam. I. Nguyễn Minh Kiều.
Ổn định và động lực học công trình
Ổn định và động lực học công trình/ Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Tài Trung. -- Tái bản lần 1. -- H.: Xây dựng, 2002 185tr.; 19cm Dewey Class no. : 624.171 -- dc 21Call no. : 624.171 N573-N576
8 p hcmute 24/03/2022 243 1
Từ khóa: 1. Động lực công trình. 2. Kết cấu công trình. 3. Kết cấu xây dựng. I. Nguyễn Tài Trung.