- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thượng Hải - Vẻ đẹp Phương Đông: Nghệ thuật kiến trúc
Thượng Hải - Vẻ đẹp Phương Đông: Nghệ thuật kiến trúc/ Nguyễn Thắng Vu, Trần Hùng, Nguyễn Luận, Tôn Đại. -- H.: Kim Đồng, 2008 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 720.951 -- dc 22Call no. : 720.951 T535
3 p hcmute 04/05/2022 332 0
Tôn Dật Tiên người giải phóng Trung Hoa
Tôn Dật Tiên người giải phóng Trung Hoa / Henry Bond Restarick; Nguyễn Sinh Duy (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 211tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 R436
9 p hcmute 22/04/2022 259 0
Từ khóa: 1. Danh nhân chính trị. 2. Tôn Trung Sơn. 3. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Nguyễn Sinh Duy (dịch). 1
Dịch học hiện đại tư duy - đạo lý và mưu lược kinh doanh
Dịch học hiện đại tư duy - đạo lý và mưu lược kinh doanh/ Đông A Sáng; Nguyễn Văn Chinh hiệu đính. -- Thanh Hóa: Nxb.Thanh Hóa, 2007 316tr.; 21cm Dewey Class no. : 181.11 -- dc 22Call no. : 181.11 Đ682-S225
4 p hcmute 07/04/2022 302 0
Từ khóa: 1. Kinh dịch trong kinh doanh. 2. Triết học cổ đại Trung Quốc. I. Nguyễn Văn Chinh, hiệu đính.
Nhà máy nhiệt điện: T1 / Nguyễn Công Hân, Nguyễn Quốc Trung, Đỗ Anh Tuấn. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2002 312tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31243 -- dc 21Call no. : 621.31243 N573 - H233
9 p hcmute 21/03/2022 668 10
Từ khóa: 1. Nhà máy nhiệt điện . 2. Nhiệt điện. I. Đỗ Anh Tuấn. II. Nguyễn Quốc Trung.
Đông Chu Liệt Quốc - T. 2: Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh, 2000 927tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21, 895.13081Call no. : 895.13 P577-L848
9 p hcmute 18/03/2022 296 0
Đông Chu Liệt Quốc - T. 1/ Phùng Mộng Long; Nguyễn Đỗ Mục (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh, 2000 749tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21, 895.13081Call no. : 895.13 P577-L848
8 p hcmute 18/03/2022 266 0
Liêu trai chí dị: Tuyển tập / Bồ Tùng Linh; Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính)/ T5. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1999 283tr.; 16cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 B662-L755
5 p hcmute 18/03/2022 324 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Trung Quốc. 2. Truyện ma quái. 3. Truyện ma quái Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính).
Liêu trai chí dị: Tuyển tập / Bồ Tùng Linh; Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính)/ T2. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1999 275tr.; 16cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 B662-L755
5 p hcmute 18/03/2022 296 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Trung Quốc. 2. Truyện ma quái. 3. Truyện ma quái Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính).
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy
Danh y danh ngôn tinh hoa = Danh y danh ngôn hội tụy/ Trương Tồn Đễ, Nguyễn Thiên Quyến(Dịch giả). -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 349tr.; 20cm Summary: Nội dung: Lịch sử y học Trung Quốc Dewey Class no. : 610.7 -- dc 21, 615.882Call no. : 610.7 T872-Đ278
6 p hcmute 09/03/2022 347 0
Từ khóa: 1. Đông y -- Chẩn đoán. 2. Folk medicine -- China. 3. Lịch sử y học -- Trung Quốc. 4. Y học cổ truyền -- Lịch sử. 5. Y học Phương Đông -- Lịch sử. 6. Y khoa -- Nghiên cứu. I. Nguyễn Thiên Quyến, Dịch giả.
Thuốc và món ăn chữa bách bệnh : 2000 phương thuốc ăn-uống chữa 951 bệnh
Thuốc và món ăn chữa bách bệnh : 2000 phương thuốc ăn-uống chữa 951 bệnh/ Nguyễn Quỳnh(Bên dịch(, Quỳnh Kha(Biên dịch). -- Xb. lần 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2000 527tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 T536
10 p hcmute 09/03/2022 274 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc . 2. Món ăn bài thuốc -- Trung Quốc. 3. Vegetarianism -- China. I. Nguyễn Quỳnh, Biên dịch. II. Quỳnh Kha, Biên dịch.
Vi sinh vật - Bệnh truyền nhiễm vật nuôi
Vi sinh vật - Bệnh ttruyền nhiễm vật nuôi/ Nguyễn Bá Hiên (ch.b), Nguyễn Quốc Doanh, Phạm Sỹ Lăng,... -- H.: Giáo dục, 2008 279tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.089 -- dc 21Call no. : 636.089 N573-H633
7 p hcmute 04/10/2021 365 1
Bộ sách kỹ thuật thông tin số - T.4: Thông tin vô tuyến: Digital communication technique - Band 4: Radio communications/ Nguyễn Văn Đức,Vũ Văn Yêm, Đào Ngọc Chiến, Nguyễn Quốc Khương, Nguyễn Trung Kiên. -- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2007 217tr.; 24cmDewey Class no. : 621.3822 -- dc 22Call no. : 621.3822 - B662. Sách có tại phòng Mượn, Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ...
8 p hcmute 01/07/2021 830 8