- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thành phố Hồ Chí Minh 35 năm xây dựng và phát triển 1975-2010= Ho Chi Minh city 35 years of construction and development 1975-2010/ Thành ủy - Hội đồng Nhân dân - Ủy ban Nhân dân Tp. Hồ Chí Minh & Tạp chí Lý luận/. -- H.: Thanh niên, 2010 647tr.; 27cm Dewey Class no. : 915.977 9 -- dc 22Call no. : 915.977 9 T367
9 p hcmute 04/05/2022 447 0
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ/ Lê văn Thanh, Nguyễn Minh Phương. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 103tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 L433-T367
9 p hcmute 04/05/2022 420 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Màu gốm sứ. I. Nguyễn Minh Phương.
Traditional Vietnamese architecture
Traditional Vietnamese architecture/ Nguyễn Bá Đang, Nguyễn Vũ Phương, Tạ Hoàng Vân. -- H.: Thế giới, 2006 157tr.; 24cm Dewey Class no. : 720.95 -- dc 22Call no. : 720.95 N573-Đ182
5 p hcmute 04/05/2022 407 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc truyền thống Việt Nam. I. Nguyễn Vũ Phương. II. Tạ Hoàng Vân.
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ 20(1946-2000)
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ 20(1946-2000)/ Lê Trung Dũng, Ngô Phương Bá, Võ Kim Cương, Nguyễn Ngọc Mão... -- Hà Nội: Giáo dục, 2001 427tr.; 24cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21Call no. : 909 L433-D916
5 p hcmute 22/04/2022 686 0
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.6: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm - cua
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.6: Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản tôm - cua/ Trần Văn Hòa (ch.b), Nguyễn Thanh Phương, Trần Ngọc Hải. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000 132tr.; 19cm Dewey Class no. : 639.6 -- dc 21Call no. : 639.6 T772-H678
4 p hcmute 22/04/2022 378 0
Từ khóa: 1. Nuôi trồng thủy sản. I. Nguyễn Thanh Phương. II. Trần Ngọc Hải.
Nguyễn Tri Phương/ Đào Đăng Vỹ. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 331tr.: hình ảnh; 21cm Summary: Giới thiệu về tiểu sử và cuộc đời làm quan của danh tướng Nguyễn Tri Phương ISBN 9786045858868 Dewey Class no. : 959.7029 -- dc 23Call no. : 959.7029 Đ211-V996
11 p hcmute 22/04/2022 278 0
Từ khóa: 1. Lịch sử cận đại. 2. Nguyễn Tri Phương. 3. Nhà Nguyễn.
Phương pháp phòng chống mối/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
6 p hcmute 20/04/2022 305 0
Từ khóa: 1. Con mối. 2. Côn trùng gây hại. 3. Phương pháp phòng chống. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý/ Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B886
6 p hcmute 20/04/2022 511 4
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý dự án. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc Phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Nhà quản lý tức thì : Hơn 100 lời khuyên và phương pháp giúp điều hành doanh nghiệp hiệu quả
Nhà quản lý tức thì : Hơn 100 lời khuyên và phương pháp giúp điều hành doanh nghiệp hiệu quả/ Cy Charney; Đặng Phương Mai ( dịch ), Nguyễn Cảnh Bình ( hệu đính ). -- H. Tri thức, 2008 383tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.403 -- dc 22Call no. : 658.403 C483
11 p hcmute 20/04/2022 108 0
Từ khóa: 1. Lãnh đạo. 2. Quản lý. I. Đặng Phương Mai. II. Nguyễn Cảnh Bình.
36 kế trong kinh doanh hiện đạ
36 kế trong kinh doanh hiện đại / Lan Bercu ; Nguyễn Minh Phương (dịch). -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016 321tr. ; 21 cm ISBN 9786041079953 Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 23Call no. : 658.4012 B486
6 p hcmute 19/04/2022 270 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh -- Phương pháp. 2. Quản lý điều hành. I. Nguyễn Minh Phương.
108 kỹ năng của nhà lãnh đạo bẩm sinh = 108 the skills of nature born leaders
108 kỹ năng của nhà lãnh đạo bẩm sinh = 108 the skills of nature born leaders/ Warren Blank; Nguyễn Phương Thúy, Nguyễn Phương Dung, Đào Vân Anh ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 396tr.; 21cmDewey Class no. : 658.4092 -- dc 22Call no. : 658.4092 B642
8 p hcmute 19/04/2022 339 0
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý/ Robert Heller; Kim Phượng biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2006 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 H477
6 p hcmute 19/04/2022 333 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý sự thay đổi. I. Kim Phượng. II. Kim Phượng, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.