- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 446 2
Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ - Quang - Nhiệt - Điện nguyên tử hạt nhân: Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Applicating Science M ECHANICS - OPTICS- -HEATING - ELECTRICITY - ATOM - NUCLEUS/ Nguyễn Hữu Hòa,Hoàng Phương (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, ...(cộng tác). -- TP.HCM : Giao Thông...
12 p hcmute 09/05/2022 480 0
Từ khóa: 1. Khoa học ứng dụng -- Cơ nhiệt, nguyên tử hạt nhân. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Đỗ Duy Việt. II. Hoàng Hữu Hòa. III. Hoàng Phương. IV. Nguyễn Phi Khứ. V. Phan Sơn.
Bài tập sức bền vật liệu: Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic/ Thái Thế Hùng (ch.b), Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 T364-H936
7 p hcmute 09/05/2022 812 18
Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé
Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé/ Elizabeth Fenwick, Nguyễn Lân Đính(Dịch giả), Nguyễn Thị Ngọc Phượng (Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1997 253tr; 23cm Dewey Class no. : , 618.2, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 F343
3 p hcmute 09/05/2022 321 0
Từ khóa: 1. Children -- Diseases. 2. Children -- Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Obstetrics. 5. Pediatrics. I. Nguyễn Lân Đính, Dịch giả. II. Nguyễn Thị Ngọc Phượng, Hiệu đính.
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
6 p hcmute 06/05/2022 434 1
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- H.: Xây dựng, 2007 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
5 p hcmute 06/05/2022 409 0
Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa học giáo dục mĩ thuật
Phương Pháp Nghiên Cứu Khoa học giáo dục mĩ thuật/Nguyễn Thu Tuấn.--H.: Đại Học Sư Phạm,2015. 171tr. ; 24cm ISBN 9786045422588.Dewey Class no. : 707 -- dc 23Call no. : 707 N573-T883.
5 p hcmute 05/05/2022 457 0
Từ khóa: 1.giáo dục mĩ thuật.2.mĩ thuật.3. phương pháp nghiên cứu./title: Nguyễn Thu Tuấn.
Kiến trúc hiện đại/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh, Đặng Liên Phương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 204tr.; 27cm Dewey Class no. : 724 -- dc 22Call no. : 724 Đ182-H678
5 p hcmute 04/05/2022 311 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc. 2. Kiến trúc hiện đại. I. Đặng Liên Phương. II. Nguyễn Văn Đỉnh.
Thiết kế hệ thống động lực tàu thuyền
Thiết kế hệ thống động lực tàu thuyền/ Trần Văn Phương, Phan Thái Hùng, Nguyễn Quang Sáng, Lê Đình Tuân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 309tr.; 27cm Dewey Class no. : 623.873 -- dc 22Call no. : 623.873 T439
6 p hcmute 04/05/2022 396 2
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 2: Thế kỷ XIX - thế kỷ XX
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 2: Thế kỷ XIX - thế kỷ XX/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b.), Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 343tr.; 27cm Dewey Class no. : 720.9 -- dc 22Call no. : 720.9 Đ182-H678
6 p hcmute 04/05/2022 217 0
Thành phố Hồ Chí Minh 35 năm xây dựng và phát triển 1975-2010= Ho Chi Minh city 35 years of construction and development 1975-2010/ Thành ủy - Hội đồng Nhân dân - Ủy ban Nhân dân Tp. Hồ Chí Minh & Tạp chí Lý luận/. -- H.: Thanh niên, 2010 647tr.; 27cm Dewey Class no. : 915.977 9 -- dc 22Call no. : 915.977 9 T367
9 p hcmute 04/05/2022 405 0
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ/ Lê văn Thanh, Nguyễn Minh Phương. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 103tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 L433-T367
9 p hcmute 04/05/2022 400 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Màu gốm sứ. I. Nguyễn Minh Phương.