- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý
Quản lý sự thay đổi= Managing Change:Cẩm nang quản lý/ Robert Heller; Kim Phượng biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2006 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 H477
6 p hcmute 19/04/2022 290 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý sự thay đổi. I. Kim Phượng. II. Kim Phượng, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP / Rob S. Kenett, Shelemyahu Zacks, với sự đóng góp của Daniele Amberti, người dịch: Nguyễn Văn Minh Mẫn ... -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 635tr. ; 27cm ISBN 9786049388163Dewey Class no. : 658.562 -- dc 23Call no. : 658.562 K33
26 p hcmute 19/04/2022 339 0
Từ khóa: 1. Chuong trình máy tính. I. Amberti, Daniele. II. Nguyên Văn Minh Mẫn. III. Nguyễn An Khương. IV. Phan Phúc Doãn. V. Tô Vũ Song Phương. VI. Thạch Thanh Tiền. VII. Vương Bá Thịnh. VIII. Zacks, Shelemyahu. IX. Title: .
Xử lý nước thải - Tập 2 = Wastewater treatment
Xử lý nước thải - Tập 2 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thành Tín, …. -- H. : Xây dựng, 2015 300 tr. ; 6cm ISBN 9786048216108 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827
11 p hcmute 18/04/2022 401 1
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, …. -- H. : Xây dựng, 2015 348tr. ; 26cm ISBN 9786048216092 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827
7 p hcmute 18/04/2022 411 1
Giáo trình đo lường điện/ Võ Huy Hoàn, Vũ Hữu Thích, Nguyễn Thu Hà,... -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo Dục Việt Nam, 2012 179tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 22Call no. : 621.31 G434
5 p hcmute 18/04/2022 758 10
Từ khóa: 1. Đo lường điện. 2. Kỹ thuật điện. 3. Kỹ thuật đo lường. I. Hà Văn Phương. II. Nguyễn Bá Khá
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1: Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi, Vũ Thị Ngọc Anh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 307tr.; 27cm Dewey Class no. : 720.9 -- dc 22Call no. : 720.9 Đ182-H678
7 p hcmute 08/04/2022 446 1
Sổ tay bảo dưỡng đường ô tô/ Ken Atkinson (ch.b) ; Nguyễn Duy Thiên, Nguyễn Lê Minh, Nguyễn Duy Phương dịch . -- H.: Xây dựng, 2003 611tr.; 21cm Dewey Class no. : 625.76 -- dc 22Call no. : 625.76 A875
12 p hcmute 08/04/2022 491 2
Phương pháp phòng chống mối/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
6 p hcmute 08/04/2022 261 0
Từ khóa: . 1. Con mối. 2. Côn trùng gây hại. 3. Phương pháp phòng chống. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Hoá học hữu cơ - Tập III: Các nhóm định chức chính/ Lê Ngọc Thạch, Đoàn Ngọc Nhuận, Lưu Thị Xuân Thi, Nguyễn Thị Thảo Trân, Trần Hoàng Phương, Đoàn Lê Hoàng Tân, Phạm Đức Dũng. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia , 2018 519tr.; 27cm ISBN 9786047361519 Dewey Class no. : 547.007 -- dc 23Call no. : 547.007 H678
17 p hcmute 08/04/2022 618 0
Phương pháp phân tích phổ nguyên tử
Phương pháp phân tích phổ nguyên tử / Phạm Luận. -- Xu?t b?n l?n th? 2, c� s?a ch?a v� b? sung. -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2014 599tr. ; 27cm ISBN 9786049116575 Dewey Class no. : 539.2 -- dc 23Call no. : 539.2 P534-L926
9 p hcmute 08/04/2022 414 1
Từ khóa: 1. Phổ nguyên tử. 2. Phương pháp phân tích. 3. Vật lí.
Phương pháp tính/ Nguyễn Thế Hùng, Trần Văn Chính. -- H.: Xây dựng, 2013 343tr.; 27cm . Dewey Class no. : 518.6 -- dc 22Call no. : 518.6 N573-H936
8 p hcmute 08/04/2022 334 1
Từ khóa: 1. Phương pháp tính. 2. Phương pháp tính -- Toán học. I. Nguyễn Văn Chính
Quy hoạch tuyến tính với phương pháp nón xoay
Quy hoạch tuyến tính với phương pháp nón xoay/ Nguyễn Anh Tuấn, Nguyễn Văn Quý. -- H.: Giáo dục, 2012 163tr.; 24cm Dewey Class no. : 222519.7Call no. : 519.7 N573-T883
7 p hcmute 08/04/2022 394 0
Từ khóa: 1. Phương pháp nón xoay. 2. Quy hoạch tuyến tính. I. Nguyễn Văn Quý.