- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm/ Giáp Kiều Hưng (ch.b), Phan Công Chung, Đặng Nguyễn Ngô,... -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2004 312tr.; 19cm Dewey Class no. : 628 -- dc 21Call no. : 628 G434-H936
6 p hcmute 12/05/2022 382 0
Giáo trình điều dưỡng nhi khoa: Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN
Giáo trình điều dưỡng nhi khoa: Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Thị Phương Nga (ch.b), Đặng Hương Giang, Nguyễn Thị Kim Ngân, Tạ Thanh Phương. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2007 201tr.; 24cm Dewey Class no. : 610.73 -- dc 22Call no. : 610.73 N573-N576
8 p hcmute 10/05/2022 509 0
Giáo trình điều dưỡng ngoại khoa.Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình điều dưỡng ngoại khoa.Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Hữu Điền, Ngô Văn Khánh, Nguyễn Thị Hồng Nhung,... -- H. : Nxb.Hà Nội, 2006 211tr. ; 24cm Dewey Class no. : 610.73 -- dc 22Call no. : 610.73 N573-Đ562
7 p hcmute 10/05/2022 358 0
Từ khóa: 1. Điều dưỡng học. 2. Điều dưỡng ngoại khoa. I. Nguyễn Hữu Điền.
Loãng xương: Nguyên nhận, chẩn đoán, điều trị, phong ngừa
Loãng xương: Nguyên nhận, chẩn đoán, điều trị, phong ngừa Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Đình Nguyên. -- Hà Nội: Y học, 2007 807tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.7 -- dc 21Call no. : 616.7 N573-T883
6 p hcmute 10/05/2022 431 2
Từ khóa: 1. Bệnh loãng xương. 2. Bệnh xương khớp. 3. Geriatrics. 4. Lão khoa. I. Nguyễn Đình Nguyên, TS.
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 446 2
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 399 1
Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ - Quang - Nhiệt - Điện nguyên tử hạt nhân: Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Applicating Science M ECHANICS - OPTICS- -HEATING - ELECTRICITY - ATOM - NUCLEUS/ Nguyễn Hữu Hòa,Hoàng Phương (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, ...(cộng tác). -- TP.HCM : Giao Thông...
12 p hcmute 09/05/2022 480 0
Từ khóa: 1. Khoa học ứng dụng -- Cơ nhiệt, nguyên tử hạt nhân. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Đỗ Duy Việt. II. Hoàng Hữu Hòa. III. Hoàng Phương. IV. Nguyễn Phi Khứ. V. Phan Sơn.
Khoa học và công nghệ Việt Nam : Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học - công nghệ Việt Nam / Vũ Tuyên Hoàng, Chu Tấn Nhạ, Phạm Khôi Nguyên, Hà Học Trạc. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2003 1397tr.; 27cm. Dewey Class no. : 620.09 -- dc 21Call no. : 620.09 K45
5 p hcmute 09/05/2022 369 0
Bồi dưỡng trí lực trẻ / Hùng Ích Quần(Chủ biên), Nguyễn Văn Mậu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 452tr; 20cm Dewey Class no. : 612.65, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 H936-Q142
10 p hcmute 09/05/2022 344 0
Từ khóa: 1. Dưỡng nhi. 2. Nhi khoa. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Văn Mậu, Dịch giả. II. Yamamoto, Gary K.
Những viên ngọc quý thời đại Hồ Chí Minh
Những viên ngọc quý thời đại Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Thanh Tân (tập hợp bản thảo). -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999 375tr.; 20cm Dewey Class no. : 925 -- dc 21, 001.42Call no. : 925 N585
13 p hcmute 20/04/2022 313 0
Từ khóa: 1. Danh nhân khoa học. I. Nguyễn Thị Thanh Tân (Tập hợp bản thảo).
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 531 0
Bài tập hóa lý/ Mai Hữu Khiêm (ch.b); Nguyễn Ngọc Hạnh, Trần Mai Phương, Hoàng Khoa Anh Tuấn. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 210tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.076 -- dc 22Call no. : 541.076 M217-K45
6 p hcmute 07/04/2022 739 10