- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mô hình hoá và phân tích kết cấu cầu với Midas/Civil - T. 2: Ứng dụng
Mô hình hoá và phân tích kết cấu cầu với Midas/Civil - T. 2: Ứng dụng/ Ngô Đăng Quang (ch.b), Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Việt Anh. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2009 238tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.250285 -- dc 22Call no. : 624.250285 N569-Q124
7 p hcmute 10/05/2022 606 1
Từ khóa: 1. Midas/Civil (Phan mềm ứng dụng). I. Bùi Công Độ. II. Nguyễn Việt Anh. III. Trần Ngọc Linh.
Kỹ thuật truyền hình cáp/ Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai, Phan Quốc Ngọc. -- H.: Giao thông vận tải, 2007 343tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.388 57 -- dc 22Call no. : 621.388 57 Đ631-H149
9 p hcmute 10/05/2022 365 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật truyền hình. 2. Truyền hình cáp. I. Nguyễn Xuân Mai. II. Phan Quốc Ngọc.
Sổ tay chế tạo máy/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đà Nẵng, 2005 339tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 T772-S194
13 p hcmute 10/05/2022 498 7
Từ khóa: 1. Cơ khí chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. 2. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Nguyễn Ngọc Phương.
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 454 1
Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển
Hệ thống thông tin di động 3G và xu hướng phát triển/ Đặng Đình Lâm...[et al.]. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục , 2004. 247tr.; 27cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.38456 H432
11 p hcmute 09/05/2022 623 0
Từ khóa: 1. Điện thoại di động. 2. Hệ thống thông tin di động. 3. Viễn thông. I. Đặng Đình Lâm, TS. II. Chu Ngọc Anh, TS. III. Hoàng Anh, ThS. IV. Nguyễn Phi Hùng, ThS.
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 5 có chỉnh sửa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 690tr; 21cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
14 p hcmute 09/05/2022 913 7
Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé
Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé/ Elizabeth Fenwick, Nguyễn Lân Đính(Dịch giả), Nguyễn Thị Ngọc Phượng (Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1997 253tr; 23cm Dewey Class no. : , 618.2, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 F343
3 p hcmute 09/05/2022 366 0
Từ khóa: 1. Children -- Diseases. 2. Children -- Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Obstetrics. 5. Pediatrics. I. Nguyễn Lân Đính, Dịch giả. II. Nguyễn Thị Ngọc Phượng, Hiệu đính.
Dinh dưỡng - Sức khỏe - Vẻ đẹp
Dinh dưỡng - Sức khỏe - Vẻ đẹp / Từ Thu Lý(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Phụ nữ, 1998 139tr; 19cm Dewey Class no. : 613 -- dc 21, 613.262, 646.7Call no. : 613 T883-L981
6 p hcmute 09/05/2022 366 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Món ăn bài thuốc. I. Nguyễn Ngọc Ngà.
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
6 p hcmute 06/05/2022 555 1
Du lịch cộng đồng/ Bùi Thị Hải Yến (ch.b.); Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Thúy Hằng,... -- H.: Giáo dục, 2012 398tr.; 24cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 22Call no. : 915.97 B932-Y45
5 p hcmute 06/05/2022 532 1
Lịch sử văn minh thế giới/ Vũ Dương Ninh (ch.b.), Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo. -- Tái bản lần thứ 13. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011 383tr.; 21cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21Call no. : 909 V986-N714
7 p hcmute 06/05/2022 555 3
Giáo trình văn học Anh = A course in British Literature :Dành cho sinh viên năm thứ ba chuyên ngành Ngữ văn Anh / Nguyễn Thị Kiều Thu, Nguyễn Thị Ngọc Dung. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2008 224tr. ; 27cm Dewey Class no. : 820 -- dc 22Call no. : 820 N573-T532
7 p hcmute 06/05/2022 1439 7
Từ khóa: 1. Ngữ văn Anh. 2. Văn học Anh -- Giáo trình. I. Nguyễn Thị Ngọc Dung.