- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc/ Phạm Văn Hội (ch.b), Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.1821 -- dc 21Call no. : 624.1821 P534-H719
8 p hcmute 17/03/2022 416 1
Kế toán tài chính: Sách dùng cho sinh viên các trường ĐH, Cao đẳng, THCN khối ngành kinh tế
Kế toán tài chính: Sách dùng cho sinh viên các trường ĐH, Cao đẳng, THCN khối ngành kinh tế/ Võ Văn Nhị (ch.b.), Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng. -- Tái bản lần thứ 5, đã chỉnh lý bổ sung theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ban hành ngày 20 - 3 - 2006. -- H.: Tài chính, 2006 516tr.; 27cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 V872-N576
13 p hcmute 17/03/2022 251 0
Từ khóa: 1. Kế toán tài chính. I. Nguyễn Ngọc Dung. II. Nguyễn Xuân Hưng. III. Trần Anh Hoa.
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán/ Võ Văn Nhị (ch.b.), Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung,... -- H.: Tài chính, 2005 271tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 V872-N576
7 p hcmute 17/03/2022 363 0
Ví dụ tính toán kết cấu thép/ Hoàng Văn Quang (ch.b.), Hàn Ngọc Đức, Nguyễn Quốc Cường. -- H.: Xây dựng, 2013 206tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.1821 -- dc 22Call no. : 624.1821 H678-Q124
6 p hcmute 16/03/2022 360 2
Từ khóa: 1. Kĩ thuật xây dựng. 2. Kết cấu thép. I. Hàn Ngọc Đức. II. Nguyễn Quốc Cường.
Sổ tay chọn máy thi công/ Vũ Văn Lộc (ch.b.), Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 409tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21Call no. : 690.028 V986-L811
7 p hcmute 16/03/2022 383 1
Tuyển tập đồ án kiến trúc công nghiệp 2006
Tuyển tập đồ án kiến trúc công nghiệp 2006/ Phạm Đình Tuyển, Hồ Quốc Khánh, Nguyễn Ngọc Anh,... -- H.: Xây dựng, 2006 47tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.54 -- dc 22Call no. : 690.54 T968
3 p hcmute 16/03/2022 393 0
Giáo trình công nghiệp kim loại
Giáo trình công nghiệp kim loại /NGUYỄN ĐỨC THẮNG; PHẠM NGỌC DIỆU QUỲNH, NGUYỄN NGỌC THẮNG, LÊ VĂN THOÀI. -- H. : Giáo Dục, 2013 407tr. ; 24cm Dewey Class no. : 671 -- dc 23Call no. : 671 N573-T367
5 p hcmute 16/03/2022 427 1
Từ khóa: Giáo trình công nghiệp kim loại /NGUYỄN ĐỨC THẮNG; PHẠM NGỌC DIỆU QUỲNH, NGUYỄN NGỌC THẮNG, LÊ VĂN THOÀI
Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo Cử nhân kỹ thuật
Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo Cử nhân kỹ thuật/ Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành. -- H.: Giáo dục, 2010 243tr.; 24cm Dewey Class no. : 671 -- dc 22Call no. : 671 H678-T926
9 p hcmute 16/03/2022 228 1
Từ khóa: 1. Cơ khí. 2. Gia công kim loại. I. Nguyễn Ngọc Thành.
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo dầu Robot tương tác
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo đầu Robot tương tác: Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số SV2020 - 36/ Ngô Vinh Hiển, Lê Xuân Đạt; Nguyễn Ngọc Phương (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 ,63tr.: hình, sơ đồ; 01 file ,Không có bản giấyDewey Class no. : 629.892 -- dc 23Call no. : ĐSV 629.892...
63 p hcmute 16/03/2022 295 10
Từ khóa: 1. Robot -- Thiết kế. I. Lê Xuân Đạt. II. Nguyễn Ngọc Phương, giảng viên hướng dẫn.
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 379 0
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp/ Phạm Quang Hội (ch.b), Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.182 1 -- dc 21Call no. : 624.1821 P534-H719
8 p hcmute 15/03/2022 392 3
Phụ gia và hóa chất dùng cho bê tông
Phụ gia và hóa chất dùng cho bê tông/ Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Ngọc Long, Nguyễn Đức Thị Thu Định. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2012 156tr.; 27cm Dewey Class no. : 693.5 -- dc 22Call no. : 693.5 N573 - T871
8 p hcmute 14/03/2022 334 1
Từ khóa: 1. Vật liệu xây dựng -- Bê tông. I. Nguyễn Đức Thị Thu Định. II. Nguyễn Ngọc Long.