- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lịch sử văn minh thế giới/ Vũ Dương Ninh (ch.b.), Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo. -- Tái bản lần thứ 13. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011 383tr.; 21cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21Call no. : 909 V986-N714
7 p hcmute 06/05/2022 490 3
Kiến trúc nông nghiệp/ Võ Đình Diệp, Việt Hà Nguyễn Ngọc Giả (ch.b.), Đặng Công Huấn, Lê Trọng Hải. -- H.: Xây dựng, 2003 167tr.; 27cm Dewey Class no. : 728.92 -- dc 22Call no. : 728.92 V872-D562
6 p hcmute 18/04/2022 332 0
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung. -- H : Giao thông vận tải, 2004 164tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 N573-T968
7 p hcmute 25/03/2022 333 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá. 3. Vật liệu xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. I. Nguyễn Ngọc Sơn. II. Nguyễn Tiến Trung.
Dụng cụ điện / Choi Yong Sik; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc, Nguyễn Kim Dung (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 295tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 C545 - S579
4 p hcmute 21/03/2022 301 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. I. Cao Tô Linh, Dịch giả. II. Nguyễn Kim Dung, Dịch giả. III. Nguyễn Tài Vượng, Dịch giả. IV. Phạm Kim Ngọc, Dịch giả.
Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo Cử nhân kỹ thuật
Giáo trình cơ khí đại cương: Dùng trong đào tạo Cử nhân kỹ thuật/ Hoàng Tùng, Nguyễn Ngọc Thành. -- H.: Giáo dục, 2010 243tr.; 24cm Dewey Class no. : 671 -- dc 22Call no. : 671 H678-T926
9 p hcmute 16/03/2022 236 1
Từ khóa: 1. Cơ khí. 2. Gia công kim loại. I. Nguyễn Ngọc Thành.
Cơ sở âm học kiến trúc: Thiết kế chất lượng âm
Cơ sở âm học kiến trúc: Thiết kế chất lượng âm/ Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 362tr.; 27cmDewey Class no. : 729.29 -- dc 21Call no. : 729.29 V666-H111
6 p hcmute 14/03/2022 314 0
Từ khóa: 1. Âm học kiến trúc. 2. Âm học xây dựng. I. Nguyễn Ngọc Giả.
Quang học kiến trúc - Chiếu sáng tự nhiên và chiếu sáng nhân tạo: Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc, xây dựng, các đơn vị thiết kế ứng dụng thực tế/ Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 299tr.; 27cm Dewey Class no. : 729.28 -- dc 22Call no. : 729.28 V666-H111
9 p hcmute 14/03/2022 345 0
Kiến trúc nhỏ, tiểu phẩm, tiểu cảnh kiến trúc, quảng trường thành phố
Kiến trúc nhỏ, tiểu phẩm, tiểu cảnh kiến trúc, quảng trường thành phố/ Võ Đình Điệp, Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả, Nguyễn Hà Cương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 175tr.; 27cm Dewey Class no. : 712.2 -- dc 22Call no. : 712.2 K47
7 p hcmute 14/03/2022 407 0
Day bấm huyệt trị bệnh trong gia đình
Day bấm huyệt trị bệnh trong gia đình/ Lý Ngọc Điền, Nguyễn Sinh(Dịch giả), Ngọc Minh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2000 168tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21Call no. : 613.7046 L981-Đ562
8 p hcmute 09/03/2022 268 0
Từ khóa: 1. Khí công. 2. Yoga. 3. ật lý trị liệu -- Bấm huyệt bàn chân. I. Ngọc Minh, Dịch giả. II. Nguyễn Sinh, Dịch giả.
Máy công cụ/ Yoo Byung Seok. -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động và xã hội, 2000 170tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.9 -- dc 21Call no. : 621.9 Y59-S478
4 p hcmute 25/10/2021 166 1
Xác định chất lượng bề mặt gia công tốc độ cao thép không gỉ Austenitic SUS XM7 : Luận văn thạc sĩ
Xác định chất lượng bề mặt gia công tốc độ cao thép không gỉ Austenitic SUS XM7 : Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật cơ khí / Lữ Quốc Bảo; Nguyễn Ngọc Phương (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2017 x, 77tr. ; 30cm +1 đĩa CD Dewey Class no. : 669.142 -- dc 23Call no. : 60520103 669.142 L926-B221"
92 p hcmute 14/10/2021 327 5
Từ khóa: Chất lượng bề mặt gia công; Thép không gỉ; Nguyễn Ngọc Phương: Giảng viên hướng dẫn.
Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi
Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng ở vật nuôi/ Phạm Sỹ Lăng (ch.b), Nguyễn Thị Kim Lan, Lê Ngọc Mỹ,... -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 303tr.; 24cm Dewey Class no. : 636.089 -- dc 21Call no. : 636.089 P534-L269
5 p hcmute 04/10/2021 447 0