- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 499 0
Quốc văn giáo khoa thư/ Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận. -- Tái bản theo bản in từ 1938 - 1948 của nha học chính Đông Pháp. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 397tr.; 20cm Dewey Class no. : 155.23 -- dc 22Call no. : 155.23 Q163
15 p hcmute 07/04/2022 424 0
Vẽ kỹ thuật xây dựng / Phạm Thị Lan (ch.b); Hoàng Công Vũ, Hoàng Công Duy, Nguyễn Ngọc Thắng. -- H.: Xây dựng, 2017 195tr.; 27 cm ISBN 9786048221652Dewey Class no. : 604.24 -- dc 23Call no. : 604.24 P534-L243
7 p hcmute 04/04/2022 545 5
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật -- Xây dựng. I. Hoàng Công Vũ. II. Hoàng Công Duy. III. Nguyễn Ngọc Thắng.
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung. -- H : Giao thông vận tải, 2004 164tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 N573-T968
7 p hcmute 25/03/2022 360 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá. 3. Vật liệu xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. I. Nguyễn Ngọc Sơn. II. Nguyễn Tiến Trung.
Dụng cụ điện / Choi Yong Sik; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc, Nguyễn Kim Dung (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 295tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 C545 - S579
4 p hcmute 21/03/2022 334 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. I. Cao Tô Linh, Dịch giả. II. Nguyễn Kim Dung, Dịch giả. III. Nguyễn Tài Vượng, Dịch giả. IV. Phạm Kim Ngọc, Dịch giả.
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 4 có chỉnh sửa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 690tr; 21cm . Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
11 p hcmute 21/03/2022 840 9
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc/ Phạm Văn Hội (ch.b), Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.1821 -- dc 21Call no. : 624.1821 P534-H719
8 p hcmute 17/03/2022 515 1
Kế toán tài chính: Sách dùng cho sinh viên các trường ĐH, Cao đẳng, THCN khối ngành kinh tế
Kế toán tài chính: Sách dùng cho sinh viên các trường ĐH, Cao đẳng, THCN khối ngành kinh tế/ Võ Văn Nhị (ch.b.), Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng. -- Tái bản lần thứ 5, đã chỉnh lý bổ sung theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ban hành ngày 20 - 3 - 2006. -- H.: Tài chính, 2006 516tr.; 27cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 V872-N576
13 p hcmute 17/03/2022 343 0
Từ khóa: 1. Kế toán tài chính. I. Nguyễn Ngọc Dung. II. Nguyễn Xuân Hưng. III. Trần Anh Hoa.
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán
Kế toán tài chính: Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán/ Võ Văn Nhị (ch.b.), Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung,... -- H.: Tài chính, 2005 271tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 V872-N576
7 p hcmute 17/03/2022 408 0
Ví dụ tính toán kết cấu thép/ Hoàng Văn Quang (ch.b.), Hàn Ngọc Đức, Nguyễn Quốc Cường. -- H.: Xây dựng, 2013 206tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.1821 -- dc 22Call no. : 624.1821 H678-Q124
6 p hcmute 16/03/2022 408 2
Từ khóa: 1. Kĩ thuật xây dựng. 2. Kết cấu thép. I. Hàn Ngọc Đức. II. Nguyễn Quốc Cường.
Sổ tay chọn máy thi công/ Vũ Văn Lộc (ch.b.), Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 409tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21Call no. : 690.028 V986-L811
7 p hcmute 16/03/2022 423 1
Tuyển tập đồ án kiến trúc công nghiệp 2006
Tuyển tập đồ án kiến trúc công nghiệp 2006/ Phạm Đình Tuyển, Hồ Quốc Khánh, Nguyễn Ngọc Anh,... -- H.: Xây dựng, 2006 47tr.; 21cm Dewey Class no. : 690.54 -- dc 22Call no. : 690.54 T968
3 p hcmute 16/03/2022 437 0