- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghề Quảng cáo. -- H.: Kim Đồng, 2006 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 659.1 -- dc 22Call no. : 659.1 N576
7 p hcmute 04/05/2022 364 0
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ 20(1946-2000)
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ 20(1946-2000)/ Lê Trung Dũng, Ngô Phương Bá, Võ Kim Cương, Nguyễn Ngọc Mão... -- Hà Nội: Giáo dục, 2001 427tr.; 24cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21Call no. : 909 L433-D916
5 p hcmute 22/04/2022 566 0
Tư duy chiến lược/ Avinash K. Dixit, Bary J. Nalebuff; Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên dịch. -- Hà Nội: Tri thức, 2007 463tr.; 22cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 D619
16 p hcmute 20/04/2022 341 0
Cơ học đất - T. 1/ Nguyễn Văn Thơ, Nguyễn Ngọc Phúc (ch.b); Trần Minh Lợi,... -- H.: Xây dựng, 2013 264tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.15136 -- dc 22Call no. : 624.15136 N573-T449
9 p hcmute 18/04/2022 382 0
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1: Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi, Vũ Thị Ngọc Anh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 307tr.; 27cm Dewey Class no. : 720.9 -- dc 22Call no. : 720.9 Đ182-H678
7 p hcmute 08/04/2022 468 1
Hoá học hữu cơ - Tập III: Các nhóm định chức chính/ Lê Ngọc Thạch, Đoàn Ngọc Nhuận, Lưu Thị Xuân Thi, Nguyễn Thị Thảo Trân, Trần Hoàng Phương, Đoàn Lê Hoàng Tân, Phạm Đức Dũng. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia , 2018 519tr.; 27cm ISBN 9786047361519 Dewey Class no. : 547.007 -- dc 23Call no. : 547.007 H678
17 p hcmute 08/04/2022 643 0
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 519 0
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 444 0
Quốc văn giáo khoa thư/ Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận. -- Tái bản theo bản in từ 1938 - 1948 của nha học chính Đông Pháp. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 397tr.; 20cm Dewey Class no. : 155.23 -- dc 22Call no. : 155.23 Q163
15 p hcmute 07/04/2022 365 0
Vẽ kỹ thuật xây dựng / Phạm Thị Lan (ch.b); Hoàng Công Vũ, Hoàng Công Duy, Nguyễn Ngọc Thắng. -- H.: Xây dựng, 2017 195tr.; 27 cm ISBN 9786048221652Dewey Class no. : 604.24 -- dc 23Call no. : 604.24 P534-L243
7 p hcmute 04/04/2022 471 5
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật -- Xây dựng. I. Hoàng Công Vũ. II. Hoàng Công Duy. III. Nguyễn Ngọc Thắng.
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung. -- H : Giao thông vận tải, 2004 164tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 N573-T968
7 p hcmute 25/03/2022 328 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá. 3. Vật liệu xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. I. Nguyễn Ngọc Sơn. II. Nguyễn Tiến Trung.
Dụng cụ điện / Choi Yong Sik; Cao Tô Linh, Nguyễn Tài Vượng, Phạm Kim Ngọc, Nguyễn Kim Dung (dịch). -- Hà Nội: Lao Động Xã Hội, 2001 295tr.; 29cm. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 C545 - S579
4 p hcmute 21/03/2022 297 0
Từ khóa: 1. Thiết bị điện. I. Cao Tô Linh, Dịch giả. II. Nguyễn Kim Dung, Dịch giả. III. Nguyễn Tài Vượng, Dịch giả. IV. Phạm Kim Ngọc, Dịch giả.