- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bằng hữu chi giao/ Dale Carnegie;người dịch:Hoàng Nhân. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 1999 280tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 C289
8 p hcmute 03/06/2022 234 0
Từ khóa: Tâm lý học giao tiếp, Nguyễn Hiến Lê
Giới thiệu tổng quát về: những quy luật vật lí xảy ra và chi phối các quá trình sống, ảnh hưởng của những tác nhân vật lí lên sự sống, ứng dụng những kết quả nghiên cứu lí sinh vào trong Sinh-Nông-Y-Học Call no. : 571.4 N573-U891
7 p hcmute 02/06/2022 287 1
Từ khóa: Lý sinh học, Nguyễn Kim Trinh, Trần Lê Bảo Hà.
Lý sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân. -- Hà Nội: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2005 247tr. ; 21cm Dewey Class no. : 571.4 -- dc 22 Call no. : 571.4 N573-N566
9 p hcmute 02/06/2022 213 0
Từ khóa: 1. Lý sinh học. I. Nguyễn Văn An.
An toàn bức xạ ion hóa / Ngô Quang Huy. -- Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2004 381tr ; 24cm Dewey Class no. : 571.45 -- dc 21 Call no. : 571.45 N569-H987
9 p hcmute 02/06/2022 375 1
Từ khóa: 1. Bức xạ ion hóa. 2. Phóng xạ. 3. Vật lý nguyên tử.
Lý sinh học / Nguyễn Thị Kim Ngân. -- Hà Nội: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2005 247tr. ; 21cm Dewey Class no. : 571.4 -- dc 22 Call no. : 571.4 N573-N566
12 p hcmute 02/06/2022 212 0
Từ khóa: 1. Lý sinh học. I. Nguyễn Văn An.
Giáo trình sinh lý thực vật/ Hoàng Minh Tấn,Nguyễn Quang Thạch, Trần Văn Phẩm. -- Hà Nội: Nông nghiệp, ? 321tr; 27cm Dewey Class no. : 580.7 -- dc 21 Call no. : 580.7 H678-T161
11 p hcmute 02/06/2022 270 2
Quẳng gánh lo đi mà vui sống= How to stop worrying and start living/ Dale Carnegie; người dịch: Nguyễ Hiến Lê. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1995 360tr.; 18,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 155.2 , 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 C289
13 p hcmute 01/06/2022 261 0
Từ khóa: 1. Tâm lý học ứng xử. 2. Tâm lý học nhân cách. I. Nguyễn Hiến Lê.
Tâm lý học trí khôn/ Jean Piaget; người dịch: Nguyễn Dương Khư. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 180tr.; 20,3cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 153.9 -- dc 21 Call no. : 153.9 P581
12 p hcmute 01/06/2022 232 1
Tâm lý học trí khôn/ Jean Piaget; người dịch: Nguyễn Dương Khư. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 180tr.; 20,3cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 153.9 -- dc 21 Call no. : 153.9 P581
7 p hcmute 01/06/2022 251 0
Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học
Bí quyết chọn bạn: Theo nhịp sinh học/ Walter A.Appel,Nguyễn Đảng(chủ biên);Hoàng Đức Duật, Hoàng Mai Việt(dịch). -- Hà Nội: Thanh niên, 1998 269tr.; 19cm Dewey Class no. : 158.2 -- dc 21 Call no. : 158.2 A646
12 p hcmute 01/06/2022 300 0
Giáo trình nguyên lý kế toán/ Võ Văn Nhị (ch.b); Nguyễn Thị Mỹ Hoàng, Mai Hoàng Minh,... -- Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa. -- H.: Lao động, 2011 339tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 V872-N576
6 p hcmute 01/06/2022 445 19
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Nguyên lý kế toán.
Nguyên lý cắt kim loại: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật
Nguyên lý cắt kim loại: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật / Trần Văn Địch. -- In lần thứ hai có sữa chữa. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 303tr. ; 24cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22 Call no. : 671.53 T772-Đ546
10 p hcmute 01/06/2022 506 34
Từ khóa: 1. Công nghệ kim loại. 2. Kim loại -- Kỹ thuật cắt. 3. Kim loại -- Nguyên lý cắt.