- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động - Tâp 4
Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động - Tâp 4/ Phạm Đình Bảo. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 171tr.; 26cm Dewey Class no. : 621.38456 -- dc 22Call no. : 621.38456 P534-B221
6 p hcmute 10/05/2022 356 0
Nguyên lý và phương pháp sửa chữa điện thoại di động/: Tập I : Tổng quát về điện thoại di động,sơ đồ khối điện thoại di động,.../ Phạm Đình Bảo. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 171tr.; 26cm Dewey Class no. : 621.38456 -- dc 22Call no. : 621.38456 P534-B221
6 p hcmute 09/05/2022 436 0
Cơ sở lý thuyết truyền tin - Tập 1
Cơ sở lý thuyết truyền tin / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Tuấn Anh T1. -- Tái bản lần thứ ba. -- Hà Nội : Giáo dục, 2003 295tr ; 21cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 21, 621.388 -- dc 21Call no. : 621.3822 Đ182-C546
9 p hcmute 09/05/2022 404 1
Từ khóa: 1. Lý thuyết tín hiệu. 2. Lý thuyết truyền tin. 3. SCT. I. Nguyễn Tuấn Anh.
Cơ sở lý thuyết truyền tin - Tập 2
Cơ sở lý thuyết truyền tin - Tập 2 / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Tuấn Anh. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H : Giáo dục, 2004 246tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21, 621.388 -- dc 21Call no. : 621.3822 Đ182-C564
12 p hcmute 09/05/2022 359 0
Từ khóa: 1. Lý thuyết tín hiệu. 2. Lý thuyết truyền tin. I. Nguyễn Tuấn Anh.
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 350 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Bồi dưỡng trí lực trẻ / Hùng Ích Quần(Chủ biên), Nguyễn Văn Mậu(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 452tr; 20cm Dewey Class no. : 612.65, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 H936-Q142
10 p hcmute 09/05/2022 344 0
Từ khóa: 1. Dưỡng nhi. 2. Nhi khoa. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Tâm lý học trẻ em. I. Nguyễn Văn Mậu, Dịch giả. II. Yamamoto, Gary K.
Tài chính doanh nghiệp căn bản phần 2: Lý thuyết, bài tập và bài giải
Tài chính doanh nghiệp căn bản phần 2 : Lý thuyết, bài tập và bài giải /Nguyễn Minh Kiều. -- Tái bản lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. -- H. : T�i ch�nh, 2014 340tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 N573-K47
6 p hcmute 06/05/2022 551 4
Từ khóa: 1. Quản trị tài chính. 2. Quan tri tai chinh. 3. Tai chinh doanh nghiep . 4. Bai tap. I. Title: Tai chinh doanh nghiep can ban phan 2 : . II. Title: Ly thuyet, bai tap va bai giai / . III. Title: Nguyễn Minh Kiều.
Giáo trình nguyên lý kế toán/ Nghiêm Văn Lợi. -- H.: Tài chính, 2006 271tr.; 21cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 N576-L834
11 p hcmute 06/05/2022 870 5
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán -- Giáo trình. 3. Nguyên lý kế toán.
Hướng dẫn thực hành kế toán trên sổ kế toán: Theo các hình thức kế toán: Nhật ký chung, nhật ký - sổ cái, chứng từ ghi sổ, nhật ký - chứng từ - Đã sửa đổi bổ sung theo QĐ 15/2006/QĐ-BTCban hànhngày 20-3-2006 của Bộ tài chính/ Võ Văn Nhị (ch.b.), Nguyễn Thế Lộc, Vũ Thu Hằng, Lý Thị Bích Châu. -- H.: Tài chính, 2007 556tr.; 27cm Dewey Class no. :...
5 p hcmute 05/05/2022 431 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Nghiệp vụ kế toán. I. Lý Thị Bích Châu. II. Nguyễn Thế Lộc. III. Vũ Thu Hằng.
Từ điển địa danh Thành Phố Sài Gòn - Hồ Chí Minh
Từ điển địa danh Thành Phố Sài Gòn - Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa (chủ biên), Nguyễn Đình Tư. -- TP.HCM.: Trẻ, 2003 420tr.; 20cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 21Call no. : 915.97 L433-H678
8 p hcmute 05/05/2022 379 0
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 471 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Công Nghệ Xẻ/Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).--- Trung Quốc: Đại học lâm nghiệp Trung Quốc, 2006.175tr. ; 30cmDewey Class no. : 674.2 -- dc 23Call no. : 674.2 C652-B118
14 p hcmute 05/05/2022 553 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ Xẻ.2.Lâm Nghiệp.3.Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).