- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The 7th National Conference on PhysicsProceedings of the topical conference on nuclear physics, high energy physics and astrophysics ( NPHEAP - 2010 )/ Tạ Văn Hường, Trần Hồng Nguyên,...; Võ Văn Thuận, Trần Đức Thiệp, Lê Hồng Khiêm. -- H.: Science and techics, 2011 330p.; 30cm Dewey Class no. : 539.7 -- dc 22Call no. : 539.7 P963
7 p hcmute 07/04/2022 391 0
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 501 0
Vật lý nguyên tử/ Nguyễn Minh Thủy. -- Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2011 144tr.; 24cm Dewey Class no. : 539.7 -- dc 22Call no. : 539.7 N573 - T428
7 p hcmute 07/04/2022 372 1
Bài tập và lời giải vật lý nguyên tử, hạt nhân và các hạt cơ bản
Bài tập và lời giải vật lý nguyên tử, hạt nhân và các hạt cơ bản/ Dương Ngọc Huyền, Nguyễn Trường Luyện ( dịch ). -- H.: Giáo dục, 2008 691tr.; 24cm . Dewey Class no. : 539.707 6 -- dc 22Call no. : 539.7076 B152
5 p hcmute 07/04/2022 466 1
Lý tưởng của cuộc đời/ Lê Thị Bừng, Nguyễn Hiệp Thương. -- H.: Thanh niên, 2009 151tr.; 21cm Dewey Class no. : 155.5 -- dc 22Call no. : 155.5 L433-B942
6 p hcmute 07/04/2022 245 0
Từ khóa: . 1. Tâm lý học. 2. Tuổi 12-15 -- Tâm lý học. 3. Tuổi mới lớn. 4. t. I. Nguyễn Hiệp Thương.
Từ điển giáo khoa vật lí/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Xuân Chánh,... -- H.: Giáo dục, 2007 968tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
7 p hcmute 07/04/2022 463 1
Bài tập hóa lý/ Mai Hữu Khiêm (ch.b); Nguyễn Ngọc Hạnh, Trần Mai Phương, Hoàng Khoa Anh Tuấn. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 210tr.; 24cm Dewey Class no. : 541.076 -- dc 22Call no. : 541.076 M217-K45
6 p hcmute 07/04/2022 698 10
Vật lý nguyên tử và hạt nhân/ Thái Khắc Định, Tạ Hưng Quý. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 211tr.; 21cm Dewey Class no. : 539.7 -- dc 22Call no. : 539.7 T364-Đ584
8 p hcmute 07/04/2022 334 0
Từ khóa: 1. Vật lý hạt nhân. 2. Vật lý nguyên tử. 3. Vật lý nguyên tử và hạt nhân. I. Tạ Hưng Quý.
Cơ sở lí thuyết số trong an toàn - bảo mật thông tin
Cơ sở lí thuyết số trong an toàn - bảo mật thông tin/ Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc, Trần Đan Thư. -- H.: Giáo dục, 2007 74tr.; 24cm Dewey Class no. : 512.7Call no. : 512.7 B932-k45
6 p hcmute 07/04/2022 496 2
Từ khóa: 1. Lý thuyết số. I. . II. Nguyễn Đình Thúc. III. Trần Đan Thư.
Quốc văn giáo khoa thư/ Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận. -- Tái bản theo bản in từ 1938 - 1948 của nha học chính Đông Pháp. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 397tr.; 20cm Dewey Class no. : 155.23 -- dc 22Call no. : 155.23 Q163
15 p hcmute 07/04/2022 355 0
Hệ mờ, mạng neuron và ứng dụng
Hệ mờ, mạng neuron và ứng dụng: Tuyển tập các bài giảng/ Bùi Công Cường , Nguyễn Doãn Phước. -- In lần thứ hai, có sửa đổi và bổ sung. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006 276 tr.; 24cm Dewey Class no. : 511.313 -- dc 21Call no. : 511.313 B932-C973
9 p hcmute 07/04/2022 436 1
Từ khóa: 1. Fuzzy systems. 2. Lý thuyết tập mờ. 3. Mạng Nơron. I. Nguyễn Doãn Phước.
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán: Dùng cho Sinh viên ĐH, CĐ khối ngành kinh tế, tài chính, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh/ Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn. -- H.: Thống kê, 2006 310tr.; 20cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22Call no. : 519.207 L433-L926
7 p hcmute 07/04/2022 504 2
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất. 2. Giáo trình. 3. Thống kê toán. I. Nguyễn Thanh Sơn.