- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn thực hành kế toán trên sổ kế toán: Theo các hình thức kế toán: Nhật ký chung, nhật ký - sổ cái, chứng từ ghi sổ, nhật ký - chứng từ - Đã sửa đổi bổ sung theo QĐ 15/2006/QĐ-BTCban hànhngày 20-3-2006 của Bộ tài chính/ Võ Văn Nhị (ch.b.), Nguyễn Thế Lộc, Vũ Thu Hằng, Lý Thị Bích Châu. -- H.: Tài chính, 2007 556tr.; 27cm Dewey Class no. :...
5 p hcmute 05/05/2022 325 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Nghiệp vụ kế toán. I. Lý Thị Bích Châu. II. Nguyễn Thế Lộc. III. Vũ Thu Hằng.
Từ điển địa danh Thành Phố Sài Gòn - Hồ Chí Minh
Từ điển địa danh Thành Phố Sài Gòn - Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa (chủ biên), Nguyễn Đình Tư. -- TP.HCM.: Trẻ, 2003 420tr.; 20cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 21Call no. : 915.97 L433-H678
8 p hcmute 05/05/2022 249 0
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 348 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Công Nghệ Xẻ/Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).--- Trung Quốc: Đại học lâm nghiệp Trung Quốc, 2006.175tr. ; 30cmDewey Class no. : 674.2 -- dc 23Call no. : 674.2 C652-B118
14 p hcmute 05/05/2022 424 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ Xẻ.2.Lâm Nghiệp.3.Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).
Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học Phổ thông môn Địa lí
Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học Phổ thông môn Địa lí/ Nguyễn Thám, Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Tưởng,.. -- H: Văn hóa - Thông tin, 2013 205tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Dewey Class no. : 915.970 07 -- dc 22Call no. :...
4 p hcmute 05/05/2022 282 0
Nguyên lý thiết kế bảo tàng/ Tạ Trường Xuân. -- Tái bản. -- H.: Xây Dựng, 2011 146tr.; 27cm Dewey Class no. : 721 -- dc 22Call no. : 721 T111-X182
5 p hcmute 04/05/2022 347 0
Thành phố Hồ Chí Minh 35 năm xây dựng và phát triển 1975-2010= Ho Chi Minh city 35 years of construction and development 1975-2010/ Thành ủy - Hội đồng Nhân dân - Ủy ban Nhân dân Tp. Hồ Chí Minh & Tạp chí Lý luận/. -- H.: Thanh niên, 2010 647tr.; 27cm Dewey Class no. : 915.977 9 -- dc 22Call no. : 915.977 9 T367
9 p hcmute 04/05/2022 303 0
Nguyên lí thiết kế kiến trúc/ Tạ Trường Xuân. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 243tr.; 31cm Dewey Class no. : 721 -- dc 22Call no. : 721 T111-X182
6 p hcmute 04/05/2022 213 3
Từ khóa: 1. Kiến trúc -- Nguyên lý thiết kế. 2. Thiết kế kiến trúc.
Giáo trình nguyên lý kế toán/ Nguyễn Việt, Võ Văn Nhị, Trần Văn Thảo. -- H.: Lao động, 2011. 322tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22.Call no. : 657 N573-V666
9 p hcmute 29/04/2022 227 0
Từ khóa: Kiểm toán, Nguyên lý kế toán
Lý Quang Diệu ông là ai ? / Thái Nguyễn Bạch Liên (biên dịch). -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 1997 205tr.; 21cm. Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L981
12 p hcmute 22/04/2022 249 0
Những nguyên lý tiếp thị - T.1= Principles of marketing
Những nguyên lý tiếp thị - T.1= Principles of marketing/ Philip Kotler, Gary Armstrong; Trần Văn Chánh chủ biên; Huỳnh Văn Thanh dịch. -- Hà Nội.: Thống kê, 2004 703tr; 23cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K87
16 p hcmute 20/04/2022 224 0
Từ khóa: 1. Nghiên cứu thị trường. 2. Nguyên lý tiếp thị. 3. Tiếp thị. I. Gary Armstrong. II. Huỳnh Văn Thanh, dịch. III. Trần Văn Chánh, chủ biên.
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý/ Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B886
6 p hcmute 20/04/2022 370 4
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý dự án. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc Phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.