- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Dictionnaire technique du batiment et des travaux publics
Dictionnaire technique du batiment et des travaux publics/ Maurice Barbier, Gustave Stoskopf, Janine Flitz, [et al.]. -- 2è ed.. -- Paris: Éditions Eyrolles, 1973 151p.includes bibliographie; 18cm. 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Tiếng Pháp -- Từ điển kỹ thuật. I. Barbier, Maurice. II. Flitz, Janine. III. Stoskopf, Gustave. Dewey Class no. : 603 -- dc 21 Call no. : 603 D554 Dữ liệu xếp giá...
6 p hcmute 29/10/2013 303 2
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Les villes en mutation, Vol.1: Politiques et finances. -- 1è ed
Les villes en mutation, Vol.1: Politiques et finances. -- 1è ed.. -- Paris: OCDE, 1983 176p.; 25cm. ISBN 92 64 22442 0 1. Phát triển đô thị. Dewey Class no. : 320.85 -- dc 21 Call no. : 320.85 V747 Dữ liệu xếp giá SKN002656 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 29/10/2013 358 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Transfert de technologie entre l' est et l' ouest: Les aspects commerciaux et économiques
Transfert de technologie entre l' est et l' ouest: Les aspects commerciaux et économiques/ Helgard Wienert, John Slater. -- 1è ed.. -- Paris: OCDE, 1986 507p.; 24cm. 1. Chuyển giao công nghệ. 2. Kinh tế công nghiệp. I. Slater, John. Dewey Class no. : 338.4 -- dc 21 Call no. : 338.4 W647 Dữ liệu xếp giá SKN002655 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 29/10/2013 382 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Perspectives économiques: Sur disquette pour micro - ordinateur
Perspectives économiques: Sur disquette pour micro - ordinateur. -- 1è ed.. -- Paris: OCDE, [1986] 177p.; 30cm. 1. Kinh tế nông nghiệp. Dewey Class no. : 338.1 -- dc 21 Call no. : 338.1 P467 Dữ liệu xếp giá SKN002652 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 29/10/2013 347 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Économie agro - alimentaire/ Louis Malassis, Tome 1: Économie de la consommation et de la production agro - alimentaire. -- 1è ed.. -- Paris: Éditions Cujas, 1973 438p.; 25cm. 1. Cung cấp lương thực. 2. Kinh tế nông nghiệp -- Sản phẩm nông nghiệp. Dewey Class no. : 338.17 -- dc 21 Call no. : 338.17 M238 Dữ liệu xếp giá SKN002650 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 29/10/2013 485 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
L' évolution des activités bancaires dans les pays de l' ocde
L' évolution des activités bancaires dans les pays de l' ocde. -- 1è ed.. -- Paris: OCDE, [1986] 79p.; 30cm. 1. Kinh tế ngân hàng. Dewey Class no. : 332.1 -- dc 21 Call no. : 332.1 E93 Dữ liệu xếp giá SKN002649 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 29/10/2013 338 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Les politiques urbaines du japon
Les politiques urbaines du japon. -- 1è ed.. -- Paris: OCDE, 1986 118p.; 25cm. ISBN 92 64 22886 1 1. Nhật Bản -- Phát triển đô thị. 2. Phát triển đô thị. Dewey Class no. : 320.85 -- dc 21 Call no. : 320.85 P766 Dữ liệu xếp giá SKN002648 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 29/10/2013 342 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Introduction à la conception assistee par ordinateur
Introduction à la conception assistee par ordinateur/ Norbert Giambiasi. -- 1st ed. -- Paris: Hermes, 1985 210p.; 24cm. ISBN 2 86601 040 X 1. Phần mềm ứng dụng. Dewey Class no. : 005.3 -- dc 21 Call no. : 005.3 G432 Dữ liệu xếp giá SKN002592 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 29/10/2013 457 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Introduction à la conception des Systèmes intelligents
Introduction à la conception des Systèmes intelligents/ Igor Aleksander. -- 1st ed.. -- Paris: ermes, 1985 203p.; 25cm. ISBN 2 86601 048 5 1. Trí tuệ nhân tạo. I. . Dewey Class no. : 006.3 -- dc 21 Call no. : 006.3 A371 Dữ liệu xếp giá SKN002584 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 29/10/2013 172 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Les Lasers a semiconducteurs/ O. Bogdankevich, S. Darznek, P. Elisseev.. -- Moscow: Editions Mir, 1979 448p.; 21cm 1. Semiconductors. 2. Vật lý chất bán dẫn. I. Darznek. S, Elisseev. P . Dewey Class no. : 537.622 -- dc 21 Call no. : 537.622 B674 Dữ liệu xếp giá SKN002536 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 28/10/2013 396 3
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Les Lasers a semiconducteurs/ O. Bogdankevich, S. Darznek, P. Elisseev.. -- Moscow: Editions Mir, 1979 448p.; 21cm 1. Semiconductors. 2. Vật lý chất bán dẫn. Dewey Class no. : 537.622 -- dc 21 Call no. : 537.622 B674 Dữ liệu xếp giá SKN002535 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 28/10/2013 298 1
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử
Science des matériaux: Annales de Chimie
Science des matériaux: Annales de Chimie/ Vol.7 - 8/ Lavoisier. -- 1st ed.. -- Paris: Masson, 1789 574 - 656p.; 23cm. Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21 Call no. : 620.1 S416 Dữ liệu xếp giá SKN002508 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 28/10/2013 371 2
Từ khóa: Physique Automique, Vật lý nguyên tử