- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 399 1
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 530 1
Từ điển giáo khoa vật lí/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Xuân Chánh,... -- H.: Giáo dục, 2007 968tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
7 p hcmute 07/04/2022 489 1
Vô tuyến điện tử : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Ngạc Văn An, Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Lê Xuân Thê... -- H : Giáo dục, 2005 260tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21Call no. : 621.384 V872
8 p hcmute 25/03/2022 396 0
Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang, Thái Mạnh Cầu, Nguyễn Phong Điền, Vũ Văn Khiêm... -- In lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 242tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.307 6 -- dc 21Call no. : 620.3076 B152
7 p hcmute 17/03/2022 489 1
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc
Từ điển bách khoa xây dựng kiến trúc/ Đoàn Định Kiến, Nguyễn Huy Côn, Trần Hùng, Đoàn Như Kim, Lê Kiều. -- H.: Xây dựng, 2003 496tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21Call no. : 690.03 Đ631-K47
4 p hcmute 16/03/2022 426 1
Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang, Thái Mạnh Cầu, Nguyễn Phong Điền, Vũ Văn Khiêm... -- In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2005 227tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.3076 -- dc 21Call no. : 620.3076 B152
7 p hcmute 15/03/2022 432 1
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt
Từ điển khoa học kỹ thuật Anh - Việt/ Trương Văn, Nguyễn Cẩn, lê Minh Trung...... -- Hà Nội: Thế giới, 2003 888tr.; 24cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
10 p hcmute 15/03/2022 345 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ Điển. I. Lê Minh Trung. II. Nguyễn Cẩn. III. Trương Văn.
Thông tin di động / Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công , Phạm Hồng Ký . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001 427tr. ; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.38456 T486
10 p hcmute 18/01/2022 446 0
Thông tin di động / Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công , Phạm Hồng Ký . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. 427tr. ; 27cm. Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21. Call no. : 621.38456 T486
10 p hcmute 16/12/2021 539 0
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện: Theo tiêu chuẩn quốc tế IEC
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện: Theo tiêu chuẩn quốc tế IEC/ Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Ngô Hải Thanh... -- H.: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2011 457tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 22Call no. : 621.31 H957
6 p hcmute 06/12/2021 772 12
Điện tử tương tự/ Nguyễn Trinh Đường, Lê Hải Sâm, Lương Ngọc Hải, Nguyễn Quốc Cường. -- H.: Giáo dục, 2006 239tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 22Call no. : 621.3815 Đ562
7 p hcmute 15/11/2021 1046 2