- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cơ sở lý thuyết các quá trình đúc
Cơ sở lý thuyết các quá trình đúc / Dương Trọng Hải, Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Hồng Hải. -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 239tr.; 27cm. Dewey Class no. : 671.2 -- dc 21 Call no. : 671.2 D928-H149
7 p hcmute 26/05/2022 820 6
Từ khóa: 1. Đúc kim loại. 2. Công nghệ kim loại -- Đúc kim loại. I. Nguyễn Hồng Hải. II. Nguyễn Hữu Dũng .
Chế tạo và nghiên cứu tính chất quang của vật liệu ZnO và ZnO pha tạp
Chế tạo và nghiên cứu tính chất quang của vật liệu ZnO và ZnO pha tạp: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ vật liệu / Đặng Phương Nhi, NGuyễn Vi Quỳnh Như; Nguyễn Thành Phương (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 viii, 85tr.; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 620.18 -- dc 23 Call no. : CLV-30 620.18...
93 p hcmute 26/05/2022 427 4
Từ khóa: Vật liệu đồng, Vật liệu kim loại, Vật liệu nano, Lê Trấn, Nguyễn Thành Phương
Phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình sản xuất tại Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh Sơn Kim: Đồ án tốt nghiệp ngành Quản lý công nghiệp/ Đinh Thị Thu Thắm; Nguyễn Thị Mai Trâm (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 xii, 87tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD Dewey...
102 p hcmute 26/05/2022 630 14
Từ khóa: Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh Sơn Kim, Quản lý sản xuất, Quy trình sản xuất, Nguyễn Thị Mai Trâm
Phát triển kỹ năng lãnh đạo/ John C. Maxwell; Đinh Việt Hòa, Nguyễn Thị Kim Oanh ( dịch ); Lê Huy Hiếu ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2011 279tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4092 -- dc 22 Call no. : 658.4092 M465
8 p hcmute 26/05/2022 532 0
Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kế toán thương mại dịch vụ: Dùng trong các trường THCN/ Hà Thị Ngọc Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Lợi, Nguyễn Kim Thúy, Phan Thị Thanh Hà. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2006 646tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.839 -- dc 22 Call no. : 657.839 H111-M217
9 p hcmute 19/05/2022 532 2
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý/ obert Heller, Kim Phượng, Lê Ngọc Phương biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiện đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.1 -- dc 22 Call no. : 658.1 H477
4 p hcmute 19/05/2022 408 0
Từ khóa: 1. Quản lý tài chính -- Kế toán. I. Kim Phượng, Biên dịch. II. Lê Ngọc Phương. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Công nghệ Enzym/ Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kim Anh,.. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 320tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 C749
7 p hcmute 18/05/2022 677 6
Từ khóa: I. Đặng Thị Thu. II. Lê Ngọc Tú. III. Nguyễn Xuân Sâm. IV. Phạm Thị Thu Thủy. V. Tô Kim Anh.
Phương pháp cắm hoa thường dùng
Phương pháp cắm hoa thường dùng/ Nguyễn Kim Dân ( dịch ). -- H.: Mỹ thuật, 2006 111tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 P577
5 p hcmute 17/05/2022 355 1
Từ khóa: 1. Hoa -- Nghệ thuật cắm. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Nguyễn Kim Dân.
Cắm hoa nghệ thuật/ Thiên Kim, Nguyễn Kim Dân (dịch). -- H.: Mỹ Thuật, 2004 79tr.; 27cm + Minh họa Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 T434-K49
4 p hcmute 17/05/2022 352 0
Từ khóa: 1. Cắm hoa nghệ thuật. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Nguyễn Kim Dân.
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam/ Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương,... Tập 1. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1138tr.; 30cm Dewey Class no. : 615.3 -- dc 22 Call no. : 615.3 C385
4 p hcmute 17/05/2022 1692 6
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại/ Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng, Nguyễn Ngọc Giao. -- In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 156tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.33 -- dc 21 Call no. : 671.33 Đ631-N576
6 p hcmute 13/05/2022 581 2
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 549 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.