- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình giải phẩu học : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm
Giáo trình giải phẩu học : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Quách Văn Tỉnh, Trần Hạnh Dung, Hoàng Văn Lương, Nguyễn Văn Thêm H.: Đại học Sư Phạm, 2007 Dewey Class no. : 611.07 -- dc 22Call no. : 611.07 Q116-T588
6 p hcmute 10/05/2022 351 0
Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ - Quang - Nhiệt - Điện nguyên tử hạt nhân: Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Applicating Science M ECHANICS - OPTICS- -HEATING - ELECTRICITY - ATOM - NUCLEUS/ Nguyễn Hữu Hòa,Hoàng Phương (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, ...(cộng tác). -- TP.HCM : Giao Thông...
12 p hcmute 09/05/2022 358 0
Từ khóa: 1. Khoa học ứng dụng -- Cơ nhiệt, nguyên tử hạt nhân. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Đỗ Duy Việt. II. Hoàng Hữu Hòa. III. Hoàng Phương. IV. Nguyễn Phi Khứ. V. Phan Sơn.
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 348 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Dạ, thưa thầy... / Phan Hoàng. -- TP.HCM: Nxb. Thành Phố Hồ Chí Minh, 2001 156tr.; 20cmDewey Class no. : 923.7 -- dc 21Call no. : 923.7 P535-H678
6 p hcmute 22/04/2022 295 0
Thiết kế kết cấu thép theo quy phạm Hoa Kỳ AISC 360-10
Thiết kế kết cấu thép theo quy phạm Hoa Kỳ AISC 360-10 / Đoàn Định Kiến (ch.b); Hoàng Kim Vũ, Nguyễn Song Hà. -- H. : Xây dựng, 2017 269tr.; 27 cm ISBN 9786048221522 Dewey Class no. : 624.1821 -- dc 23Call no. : 624.1821 Đ631-K47
7 p hcmute 19/04/2022 157 1
Từ khóa: 1. Kết cấu thép. 2. Kết cấu xây dựng. I. Nguyễn Song Hà. II. Hoàng Kim Vũ.
Tính toán đập bê tông trọng lực và đập vòm
Tính toán đập bê tông trọng lực và đập vòm/ Nguyễn Quang Hùng (ch.b.), Nguyễn Văn Mạo, Vũ Hoàng Hưng. -- H.: Xây dựng, 2014 181tr.; 24cm ISBN 9786048200510 Dewey Class no. : 627.8 -- dc 23Call no. : 627.8 N573-H936
6 p hcmute 18/04/2022 214 0
Từ khóa: 1. Đập bê tông trọng lực. 2. Đập vòm. 3. Xây dựng đập. I. Nguyễn Văn Mạo. II. Vũ Hoàng Hưng.
Sụp đổ lũy tiến của công trình
Sụp đổ lũy tiến của công trình/ Uwe Starossek; Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Phong Điền, Nguyễn Quang Hoàng ( dịch ),... -- H.: Xây dựng, 2012 130tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.171 -- dc 22Call no. : 624.171 S795
8 p hcmute 18/04/2022 248 0
Hoá học hữu cơ - Tập III: Các nhóm định chức chính/ Lê Ngọc Thạch, Đoàn Ngọc Nhuận, Lưu Thị Xuân Thi, Nguyễn Thị Thảo Trân, Trần Hoàng Phương, Đoàn Lê Hoàng Tân, Phạm Đức Dũng. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia , 2018 519tr.; 27cm ISBN 9786047361519 Dewey Class no. : 547.007 -- dc 23Call no. : 547.007 H678
17 p hcmute 08/04/2022 493 0
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 397 0
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 343 0
Vẽ kỹ thuật xây dựng / Phạm Thị Lan (ch.b); Hoàng Công Vũ, Hoàng Công Duy, Nguyễn Ngọc Thắng. -- H.: Xây dựng, 2017 195tr.; 27 cm ISBN 9786048221652Dewey Class no. : 604.24 -- dc 23Call no. : 604.24 P534-L243
7 p hcmute 04/04/2022 357 5
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật -- Xây dựng. I. Hoàng Công Vũ. II. Hoàng Công Duy. III. Nguyễn Ngọc Thắng.
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc/ Phạm Văn Hội (ch.b), Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.1821 -- dc 21Call no. : 624.1821 P534-H719
8 p hcmute 17/03/2022 323 1