- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Du lịch cộng đồng/ Bùi Thị Hải Yến (ch.b.); Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Thúy Hằng,... -- H.: Giáo dục, 2012 398tr.; 24cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 22Call no. : 915.97 B932-Y45
5 p hcmute 06/05/2022 466 1
PR - kiến thức cơ bản và đạo đức nghề nghiệp
PR - kiến thức cơ bản và đạo đức nghề nghiệp / Đinh Thị Thúy Hằng, Mạch Lệ Thu, Nguyễn Thị Minh Hiền. -- H. : Lao động Xã hội, 2007 173tr. ; 21cm Dewey Class no. : 659.2 -- dc 22Call no. : 659.2 Đ584-H239
6 p hcmute 06/05/2022 380 0
Từ khóa: 1. PR (Public relation). 2. Quan hệ công chúng. I. Mạch Lê Thu. II. Nguyễn Thị Thu Hiền.
Hệ thống bài tập công nghệ may 4
Hệ thống bài tập công nghệ may 4/ Võ Phước Tấn, Nguyễn Mậu Tùng, Hà Thị Hiền,... -- H.: Lao động xã hội, 2006 245tr; 21cm Dewey Class no. : 687.042 076 -- dc 21Call no. : 687.042076 H432
6 p hcmute 06/05/2022 451 1
Kiến trúc hiện đại/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh, Đặng Liên Phương. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 204tr.; 27cm Dewey Class no. : 724 -- dc 22Call no. : 724 Đ182-H678
5 p hcmute 04/05/2022 309 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc. 2. Kiến trúc hiện đại. I. Đặng Liên Phương. II. Nguyễn Văn Đỉnh.
Lý thuyết các quá trình luyện kim
Lý thuyết các quá trình luyện kim/ Bùi Văn Mưu (ch.b.), Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Kế Bính, Trương Ngọc Thận. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2006 334tr.; 27cm Dewey Class no. : 669.028 -- dc 22Call no. : 669.028 B932-M993
6 p hcmute 22/04/2022 555 3
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. 3. . I. Nguyễn Kế Bính. II. Nguyễn Văn Hiền. III. Trương Ngọc Thận.
Vlađimia Putin "Người Đức trong điện Kremli
Vlađimia Putin "Người Đức trong điện Kremli/ Alexandre Rar; Nguyễn Văn Hiền (dịch) . -- Hà Nội: Công an nhân dân, 2002 398tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 R221
4 p hcmute 22/04/2022 284 0
Lý thuyết các quá trình luyện kim: Hỏa luyện - T. 1
Lý thuyết các quá trình luyện kim: Hỏa luyện - T. 1/Bùi Văn Mưu (ch.b), Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Kế Bính, Trương Ngọc Thận. -- H.: Giáo dục, 1997 243tr.; 27cm Dewey Class no. : 669.0282 -- dc 21Call no. : 669.0282 B932-M993
8 p hcmute 22/04/2022 401 2
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. 3. 1. I. Nguyễn Kế Bính. II. Nguyễn Văn Hiền. III. Trương Ngọc Thận.
Có Bác mãi trong tim/ Ngô Thành, Nguyễn Đình Thống, Lê Huy Mậu,... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 194tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9228403 -- dc 22Call no. : 895.9228403 C652
18 p hcmute 20/04/2022 399 0
Nghiên cứu marketing = Marketing research
Nghiên cứu marketing = Marketing research / Phan Văn Thăng, Nguyễn Văn Hiến (lược dịch và biên soạn). -- Hà Nội: Thống Kê, 1998 649tr.; 20cm.Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 P535-T367
13 p hcmute 19/04/2022 340 2
Từ khóa: 1. Marketing -- Nghiên cứu. 2. Quản trị phân phối -- Nghiên cứu. 3. Quản trị tiếp thị. I. Nguyễn Văn Hiến, Lược dịch và biên soạn. II. Phan Văn Thăng lược dịch và biên soạn
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men/ Lê Thanh Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thủy,... -- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 331tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.28449 -- dc 21Call no. : 660.28449 L433-M217
14 p hcmute 19/04/2022 898 3
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 529 0
Luyện tinh thần/ Dorothy Carnergie; người dịch: Nguyễn Hiến Lê. -- Lần Thứ 1. -- Hà Nội: Văn Hoá Thông Tin, 2000 215tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21Call no. : 155.23 C289
13 p hcmute 06/04/2022 172 0