- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển
Chinh phụ ngâm: Hán nôm hợp tuyển / Đặng Trần Côn; Nguyễn Thế, Phan Anh Dũng (biên soạn), Nguyễn Đình Thảng (hiệu đính chữ nôm). -- Huế: Thuận Hóa, 2000 246tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21 Call no. : 895.9221 Đ182-C743
8 p hcmute 16/05/2022 367 0
Mô hình hoá và phân tích kết cấu cầu với Midas/Civil - T. 2: Ứng dụng
Mô hình hoá và phân tích kết cấu cầu với Midas/Civil - T. 2: Ứng dụng/ Ngô Đăng Quang (ch.b), Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Việt Anh. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2009 238tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.250285 -- dc 22Call no. : 624.250285 N569-Q124
7 p hcmute 10/05/2022 573 1
Từ khóa: 1. Midas/Civil (Phan mềm ứng dụng). I. Bùi Công Độ. II. Nguyễn Việt Anh. III. Trần Ngọc Linh.
Thông tin di động: Tập I = Mobile telecommunication technology
Thông tin di động: Tập I = Mobile telecommunication technology/ Nguyễn Phạm Anh Dũng biên dịch. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997 277tr; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.384 56 -- dc 21Call no. : 621.384 56 T486
10 p hcmute 09/05/2022 244 0
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
6 p hcmute 06/05/2022 506 1
Giáo trình văn học Anh = A course in British Literature :Dành cho sinh viên năm thứ ba chuyên ngành Ngữ văn Anh / Nguyễn Thị Kiều Thu, Nguyễn Thị Ngọc Dung. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2008 224tr. ; 27cm Dewey Class no. : 820 -- dc 22Call no. : 820 N573-T532
7 p hcmute 06/05/2022 1388 7
Từ khóa: 1. Ngữ văn Anh. 2. Văn học Anh -- Giáo trình. I. Nguyễn Thị Ngọc Dung.
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- H.: Xây dựng, 2007 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
5 p hcmute 06/05/2022 456 0
50 mẫu nhà ở xã hội/ B.s:Phạm Đình Tuyển, Lê Thu Trang, Tạ Anh Dũng,... -- H.: Xây dựng, 2014 211tr.; 21cm ISBN 9786048213039 1Dewey Class no. : 728.3 -- dc 23Call no. : 728.3 N174
5 p hcmute 05/05/2022 452 0
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp/ Lương Bá Chấn (ch.b.), Thiều Văn Hoan, Nguyễn Chí Thành,... -- H.: Xây dựng, 2006 188tr.; 31cm Dewey Class no. : 725.4 -- dc 22Call no. : 725.4 L964-C454
6 p hcmute 20/04/2022 626 0
108 kỹ năng của nhà lãnh đạo bẩm sinh = 108 the skills of nature born leaders
108 kỹ năng của nhà lãnh đạo bẩm sinh = 108 the skills of nature born leaders/ Warren Blank; Nguyễn Phương Thúy, Nguyễn Phương Dung, Đào Vân Anh ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 396tr.; 21cmDewey Class no. : 658.4092 -- dc 22Call no. : 658.4092 B642
8 p hcmute 19/04/2022 353 0
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép - Phần 1: Cấu kiện cơ bản
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép - Phần 1: Cấu kiện cơ bản / Vũ Tân Văn (ch.b); Trương Văn Chính, Nguyễn Thanh Bảo Nghi, Võ Duy Quang, Võ Anh Vũ. -- H. : Xây dựng, 2017 399 tr. ; 27 cm ISBN 9786048220730 Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 23Call no. : 624.18341 V986-V217
10 p hcmute 19/04/2022 552 5
Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918: Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm
Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918: Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trương Công Huỳnh Kỳ, Nguyễn Anh Dũng. -- H.: Đại học Sư phạm, 2007 240tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.703 -- dc 22Call no. : 959.703 N573-C652
10 p hcmute 18/04/2022 450 0
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. -- Tái bản lần thứ mười lăm. -- H.: Giáo Dục, 2012 203tr.; 20cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577-L926
6 p hcmute 18/04/2022 736 11