- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 1 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 351tr. ; 21 cm ISBN 9786049071201 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 22/06/2022 428 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 3
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 3 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 467tr. ; 21 cm ISBN 9786049071225 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 22/06/2022 376 2
Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam
Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Nguyễn Xuân Kính ( Chủ Biên ) . -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 311tr.; 21cm ISBN 9786049023705 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 N573-K55
7 p hcmute 16/06/2022 482 6
Từ khóa: 1. Truyện ngụ ngôn. 2. Văn học dân gian. I. Vũ Hoàng Hiếu. II. Vũ Hoàng Hiếu, . III. Vũ Quang Dũng.
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn/ Triều Nguyên. -- H.: Khoa học xã hội, 2010 421tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.2 -- dc 22 Call no. : 398.2 T827-N573
6 p hcmute 10/06/2022 364 0
Từ khóa: 1. Ca cao. 2. Truyện ngụ ngôn. 3. Văn học dân gian. 4. Văn học dân gian -- Phê bình.
Writing tranformational grammars: An introduction
Writing tranformational grammars: An introduction/ Andreas Koutsoudas, . -- New York: McGraw-Hill, 1966 368p.; 22cm 1. Ngôn ngữ học. Dewey Class no. : 410 -- dc 21 Call no. : 410 K88
9 p hcmute 03/06/2022 201 0
Từ khóa: Ngôn ngữ học
Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa
Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa/ Cao Xuân Hạo. -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 752tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 -- dc 21 , 495.9225 , 495.9228 Call no. : 495.922 C212-H247
15 p hcmute 30/05/2022 438 2
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 145tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 362 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 384 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 402 1
Quảng cáo và ngôn ngữ quảng cáo= Advertising and language of advertising
Quảng cáo và ngôn ngữ quảng cáo= Advertising and language of advertising/ Nguyễn Kiên Trường, hiệu đính: Lý Tùng Hiếu. -- Tp.HCM: Khoa học xã hội, 2004 346tr; 24cm Dewey Class no. : 659.1 -- dc 2122, 495.922Call no. : 659.1 N573-T871
13 p hcmute 19/04/2022 333 0
Từ khóa: 1. Ngôn ngữ học ứng dụng. 2. Ngôn ngữ quảng cáo. 3. Quảng cáo và ngôn ngữ. 4. Truyền thông.
Một số chương trình Pascal đơn giản dùng cho thiết kế đường ôtô.
Một số chương trình Pascal đơn giản dùng cho thiết kế đường ôtô/ Doãn Hoa. -- H.: Xây Dựng, 2004 234tr.; 24cm Dewey Class no. : 625.70285 -- dc 22Call no. : 625.70285 D631-H678
8 p hcmute 08/04/2022 365 0
Từ khóa: . 1. Đường ôtô. 2. Đường ôtô -- Ứng dụng tin học. 3. Đường bộ -- Thiết kế. 4. Ngôn ngữ Pascal.
Lý thuyết Automat và ngôn ngữ hình thức/
Lý thuyết Automat và ngôn ngữ hình thức/ Trịnh Thanh Đèo. -- TP.HCM.: Đại học quốc gia, 2008 139tr.; 24cm Dewey Class no. : 511.3 -- dc 21Call no. : 511.3 T833-Đ418
7 p hcmute 07/04/2022 241 0
Từ khóa: 1. Automat. 2. Automat -- Lý thuyết. 3. Ngôn ngữ hình thức. I. .