- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình
Phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình / Đỗ Danh Gia; Nguyễn Văn Trò. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 155tr. ; 21cm ISBN 9786049028311 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 �631-G428
5 p hcmute 23/06/2022 428 1
Từ khóa: 1. Ca dao. 2. Ca dao. 3. Phuong ngôn. 4. Tục ngữ. 5. Văn học dân gian . 6. Việt Nam.
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn/ Triều Nguyên. -- H.: Khoa học xã hội, 2010 421tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.2 -- dc 22 Call no. : 398.2 T827-N573
7 p hcmute 22/06/2022 422 1
Từ khóa: 1. Ca cao. 2. Truyện ngụ ngôn. 3. Văn học dân gian. 4. Văn học dân gian -- Phê bình.
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 1 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 351tr. ; 21 cm ISBN 9786049071201 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 22/06/2022 451 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 3
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 3 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 467tr. ; 21 cm ISBN 9786049071225 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 22/06/2022 397 2
Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam
Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Nguyễn Xuân Kính ( Chủ Biên ) . -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 311tr.; 21cm ISBN 9786049023705 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 N573-K55
7 p hcmute 16/06/2022 501 6
Từ khóa: 1. Truyện ngụ ngôn. 2. Văn học dân gian. I. Vũ Hoàng Hiếu. II. Vũ Hoàng Hiếu, . III. Vũ Quang Dũng.
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn/ Triều Nguyên. -- H.: Khoa học xã hội, 2010 421tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.2 -- dc 22 Call no. : 398.2 T827-N573
6 p hcmute 10/06/2022 394 0
Từ khóa: 1. Ca cao. 2. Truyện ngụ ngôn. 3. Văn học dân gian. 4. Văn học dân gian -- Phê bình.
Writing tranformational grammars: An introduction
Writing tranformational grammars: An introduction/ Andreas Koutsoudas, . -- New York: McGraw-Hill, 1966 368p.; 22cm 1. Ngôn ngữ học. Dewey Class no. : 410 -- dc 21 Call no. : 410 K88
9 p hcmute 03/06/2022 213 0
Từ khóa: Ngôn ngữ học
Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa
Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa/ Cao Xuân Hạo. -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 752tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 -- dc 21 , 495.9225 , 495.9228 Call no. : 495.922 C212-H247
15 p hcmute 30/05/2022 474 2
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 145tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 378 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 397 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 425 1
Quảng cáo và ngôn ngữ quảng cáo= Advertising and language of advertising
Quảng cáo và ngôn ngữ quảng cáo= Advertising and language of advertising/ Nguyễn Kiên Trường, hiệu đính: Lý Tùng Hiếu. -- Tp.HCM: Khoa học xã hội, 2004 346tr; 24cm Dewey Class no. : 659.1 -- dc 2122, 495.922Call no. : 659.1 N573-T871
13 p hcmute 19/04/2022 347 0
Từ khóa: 1. Ngôn ngữ học ứng dụng. 2. Ngôn ngữ quảng cáo. 3. Quảng cáo và ngôn ngữ. 4. Truyền thông.