- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
C++ How to program / H. M. Deitel, P. J. Deitel. -- 4th ed. -- New Yersey : Prentice Hall, 2003 1321p ; 24cm 1. C++ (Computer programming language). 2. C++ (Ngôn ngữ lập trình máy tính). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 D325 Dữ liệu xếp giá SKN004237 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 13/05/2013 236 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình máy tính
Concepts of programming languages
Concepts of programming languages / Robert W. Sebesta. -- 7th ed. -- Boston : Pearson Adison Wesley, 2005 724p ; 23cm 1. Ngôn ngữ lập trình máy tính. 2. Programming languages. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 S443 Dữ liệu xếp giá SKN004226 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 13/05/2013 388 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình máy tính, Programming languages.
Lập trình hướng đối tượng với C++
Lập trình hướng đối tượng với C++ / Nguyễn Quang Ngọc. -- Tp. HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2004 94tr.; 29cm Giáo trình photo 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình hướng đối tượng. I. . Dewey Class no. : 005.117 -- dc 21 Call no. : 005.117 N573-N576 Dữ liệu xếp giá GTD005844 (DHSPKT -- GTD -- ) [ Rỗi ]
17 p hcmute 04/01/2013 629 15
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình, Lập trình hướng đối tượng, lập trình viên, hệ thống máy tính, công nghệ thông tin
NGUYỄN ĐÌNH PHÚ Vi xử lý 2/ Nguyễn Đình Phú. -- Tp. HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2007 190tr ; 27cm Giáo trình photo 1. Assembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính). 2. Kỹ thuật vi xử lý. 3. Lập trình hệ thống. 4. Vi xử lý. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577 Dữ liệu xếp giá GT0176288 (DHSPKT -- GT -- ) [...
17 p hcmute 03/01/2013 901 36
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình máy tính, Kỹ thuật vi xử lý, Lập trình hệ thống, phần mềm máy tính
NGUYỄN ĐÌNH PHÚ Vi xử lý 1/ Nguyễn Đình Phú. -- Tp. HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2006 395tr ; 27cm Giáo trình photo 1. Assembly (Ngôn ngữ lập trình máy tính). 2. Kỹ thuật vi xử lý. 3. Lập trình hệ thống. 4. Vi xử lý. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577 Dữ liệu xếp giá GTD017404 (DHSPKT -- GTD -- ) [...
17 p hcmute 03/01/2013 900 41
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình máy tính, Kỹ thuật vi xử lý, Lập trình hệ thống
Nguyễn Quang Ngọc Giáo trình lập trình căn bản/ Nguyễn Quang Ngọc. -- Tp. Hồ Chí Minh: ĐHSPKT, 2004 92tr.; 27cm 1. Ngôn ngữ lập trình. I. . Dewey Class no. : 005.13 -- dc 21 Call no. : 005.13 N573-N569 Dữ liệu xếp giá GT0019237 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ] GT0019238 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ] GT0019239 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ] GT0019240 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ]
17 p hcmute 02/01/2013 1227 15
Từ khóa: ngôn ngữ lập trình, lập trình căn bản, lệnh máy tính, phần mềm lập trình
Nội dung đề cập đến: Giới thiệu ngôn ngữ lập trình; Các kiểu dữ liệu; Các cấu trúc điều khiển; Chương trình con; Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng; Ngôn ngữ lập trình hàm; Ngôn ngữ lập trình logic; Ngôn ngữ lập trình song song.
44 p hcmute 05/06/2012 2817 44
Từ khóa: ngôn ngữ C++, lập trình máy tính, code lập trình, công nghệ thông tin, kĩ thuật lập trình, quản trị mạng, giáo trình công nghệ thông tin, ngôn ngữ lập trình