- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn tính toán thiết kế thiết bị điện - Phần I: Máy ngắt điện cao áp
Hướng dẫn tính toán thiết kế thiết bị điện - Phần I: Máy ngắt điện cao áp / Lê Thành Bắc (chủ biên), Võ Như Tiến, Lê Văn Quyện, Dương Ngọc Thọ. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2003 233tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21Call no. : 621.31042 H957
4 p hcmute 24/03/2022 324 0
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 4 có chỉnh sửa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 690tr; 21cm . Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
11 p hcmute 21/03/2022 483 8
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Anh Đức, Nguyễn Thi. -- à Nội: Văn học, 2006 965tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9223 -- dc 22Call no. : 895.9223 A596-Đ822
5 p hcmute 18/03/2022 257 0
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc/ Phạm Văn Hội (ch.b), Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.1821 -- dc 21Call no. : 624.1821 P534-H719
8 p hcmute 17/03/2022 323 1
Giáo trình công nghiệp kim loại
Giáo trình công nghiệp kim loại /NGUYỄN ĐỨC THẮNG; PHẠM NGỌC DIỆU QUỲNH, NGUYỄN NGỌC THẮNG, LÊ VĂN THOÀI. -- H. : Giáo Dục, 2013 407tr. ; 24cm Dewey Class no. : 671 -- dc 23Call no. : 671 N573-T367
5 p hcmute 16/03/2022 330 1
Từ khóa: Giáo trình công nghiệp kim loại /NGUYỄN ĐỨC THẮNG; PHẠM NGỌC DIỆU QUỲNH, NGUYỄN NGỌC THẮNG, LÊ VĂN THOÀI
Thiết kế và chế tạo bộ bánh răng mang điện cực hàn theo quỹ đạo (kín)
Thiết kế và chế tạo bộ bánh răng mang điện cực hàn theo quỹ đạo (kín): Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của sinh viên - Mã số SV2020 - 75/ Nguyễn Trung Hậu, Phong Hoàng Hiếu, Võ Văn Dương; Hồ Ngọc Bốn (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 ,69tr.: hình, sơ đồ; 01 file ,Không có bản giấyDewey Class no. :...
71 p hcmute 16/03/2022 306 6
Từ khóa: 1. Bánh răng. 2. Công nghệ. 3. Chế tạo máy. I. Hồ Ngọc Bốn, giảng viên hướng dẫn. II. Phong Hoàng Hiếu. III. Võ Văn Dương.
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 302 0
15 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989-2003: Sức bền vật liệu: Đề thi, lời giải, bài tập chọn lọc
15 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989-2003: Sức bền vật liệu: Đề thi, lời giải, bài tập chọn lọc/ Chủ biên: PGS.-TS. Phạm Ngọc Khánh, GS.-TS. Hoàng Xuân Lượng, ThS. Vũ Văn Thành . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 226tr.; 24cm. Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 S942
7 p hcmute 15/03/2022 304 1
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng. 2. Sức bền vật liệu -- Bài tập. 3. Strength of materials -- Problems, exercises, etc... I. Hoàng Xuân Lượng, GS.-TS. II. Phạm Ngọc Khánh, PGS.-TS. . III. Vũ Văn Thành, ThS. .
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp/ Phạm Quang Hội (ch.b), Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.182 1 -- dc 21Call no. : 624.1821 P534-H719
8 p hcmute 15/03/2022 313 3
Tuyển tập truyện ngắn / Azít Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫn, Ngọc Bằng (dịch). -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2002 673tr.; 21cm Dewey Class no. : 894 -- dc 21Call no. : 894 N567
7 p hcmute 14/03/2022 192 0
Ruồi trâu/ Eten Lilian Vônitơ; Bắc Nam, Hà Ngọc (dịch). -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 453tr.; 19cmDewey Class no. : 891.83 -- dc 21Call no. : 891.83 V895
4 p hcmute 14/03/2022 127 0
Từ khóa: 1. Polish literature. 2. Văn học Ba Lan. I. Bắc Nam. II. Hà Ngọc .
Người đàn bà của định mệnh: Tiểu thuyết
Người đàn bà của định mệnh: Tiểu thuyết/ Jeffrey Archer; Kim Trâm, Ngọc Thủy (dịch). -- Hà Nội: Phụ nữ, 2002 791tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 A671
2 p hcmute 14/03/2022 90 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Kim Trâm. II. Ngọc Thủy .