- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
6 p hcmute 06/05/2022 395 1
Lịch sử văn minh thế giới/ Vũ Dương Ninh (ch.b.), Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Quốc Hùng, Đinh Ngọc Bảo. -- Tái bản lần thứ 13. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2011 383tr.; 21cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21Call no. : 909 V986-N714
7 p hcmute 06/05/2022 465 3
Giáo trình văn học Anh = A course in British Literature :Dành cho sinh viên năm thứ ba chuyên ngành Ngữ văn Anh / Nguyễn Thị Kiều Thu, Nguyễn Thị Ngọc Dung. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2008 224tr. ; 27cm Dewey Class no. : 820 -- dc 22Call no. : 820 N573-T532
7 p hcmute 06/05/2022 1143 7
Từ khóa: 1. Ngữ văn Anh. 2. Văn học Anh -- Giáo trình. I. Nguyễn Thị Ngọc Dung.
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- H.: Xây dựng, 2007 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
5 p hcmute 06/05/2022 386 0
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo/Phạm Ngọc Nam.--- Tp Hồ Chí Minh: Nông Nghiệp, 2006.183tr. ; 27cm.Dewey Class no. : 674 -- dc 23Call no. : 674 P534-N174.
6 p hcmute 05/05/2022 373 2
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 2: Thế kỷ XIX - thế kỷ XX
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 2: Thế kỷ XIX - thế kỷ XX/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b.), Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 343tr.; 27cm Dewey Class no. : 720.9 -- dc 22Call no. : 720.9 Đ182-H678
6 p hcmute 04/05/2022 191 0
Người xanh của trái đất hồng/ Đặng Ngọc Long, Vũ Việt dịch. -- H.: Kim Đồng, 2008 215tr.; 21cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 22Call no. : 891.73 M519
7 p hcmute 04/05/2022 143 0
Từ khóa: 1. Văn học Nga -- Truyện khoa học viễn tưởng. I. Đặng Ngọc Long. II. ũ Việt.
Lý thuyết các quá trình luyện kim
Lý thuyết các quá trình luyện kim/ Bùi Văn Mưu (ch.b.), Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Kế Bính, Trương Ngọc Thận. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2006 334tr.; 27cm Dewey Class no. : 669.028 -- dc 22Call no. : 669.028 B932-M993
6 p hcmute 22/04/2022 509 3
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. 3. . I. Nguyễn Kế Bính. II. Nguyễn Văn Hiền. III. Trương Ngọc Thận.
Kỹ nghệ [ đồ ] sắt/ Trần Sáng, Ngọc Xương . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 95tr.; 27cm. Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 T772-S225
4 p hcmute 22/04/2022 209 0
Từ khóa: 1. Hoa văn cửa sắt. 2. Trang trí nội thất. I. Ngọc Xương.
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ 20(1946-2000)
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ 20(1946-2000)/ Lê Trung Dũng, Ngô Phương Bá, Võ Kim Cương, Nguyễn Ngọc Mão... -- Hà Nội: Giáo dục, 2001 427tr.; 24cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21Call no. : 909 L433-D916
5 p hcmute 22/04/2022 500 0
Những người thích đùa: Tuyển chọn chuyện ngắn
Những người thích đùa: Tuyển chọn chuyện ngắn/ Azit Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫn, Ngọc Bằng (dịch). -- Tái bản lần thứ 5. -- H.: Hội Nhà Văn, 1998 273tr.; 19cm Dewey Class no. : 894 -- dc 21Call no. : 894 N567
10 p hcmute 22/04/2022 225 0
Danh nhân thế giới: (Văn học, nghệ thuật, khoa học kỹ thuật)
Danh nhân thế giới: (Văn học, nghệ thuật, khoa học kỹ thuật) / Trần Mạnh Thường (biên soạn), Nguyễn Văn Trương, Vũ ngọc Khánh (hiệu đính),... -- Hà Nội: Văn Hóa Thông Tin, 1998 903tr.; 21cm Dewey Class no. : 925 -- dc 21Call no. : 925 D182
6 p hcmute 22/04/2022 287 0
Từ khóa: 1. Danh nhân thế giới. I. Ngô Huy Quỳnh. II. Nguyễn Văn Trương. III. Vũ Ngọc Khánh.