- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 446 0
15 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989-2003: Sức bền vật liệu: Đề thi, lời giải, bài tập chọn lọc
15 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989-2003: Sức bền vật liệu: Đề thi, lời giải, bài tập chọn lọc/ Chủ biên: PGS.-TS. Phạm Ngọc Khánh, GS.-TS. Hoàng Xuân Lượng, ThS. Vũ Văn Thành . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 226tr.; 24cm. Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 S942
7 p hcmute 15/03/2022 821 2
Từ khóa: 1. Cơ học ứng dụng. 2. Sức bền vật liệu -- Bài tập. 3. Strength of materials -- Problems, exercises, etc... I. Hoàng Xuân Lượng, GS.-TS. II. Phạm Ngọc Khánh, PGS.-TS. . III. Vũ Văn Thành, ThS. .
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp/ Phạm Quang Hội (ch.b), Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.182 1 -- dc 21Call no. : 624.1821 P534-H719
8 p hcmute 15/03/2022 445 3
Tuyển tập truyện ngắn / Azít Nêxin; Thái Hà, Đức Mẫn, Ngọc Bằng (dịch). -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2002 673tr.; 21cm Dewey Class no. : 894 -- dc 21Call no. : 894 N567
7 p hcmute 14/03/2022 295 0
Ruồi trâu/ Eten Lilian Vônitơ; Bắc Nam, Hà Ngọc (dịch). -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 453tr.; 19cmDewey Class no. : 891.83 -- dc 21Call no. : 891.83 V895
4 p hcmute 14/03/2022 217 0
Từ khóa: 1. Polish literature. 2. Văn học Ba Lan. I. Bắc Nam. II. Hà Ngọc .
Người đàn bà của định mệnh: Tiểu thuyết
Người đàn bà của định mệnh: Tiểu thuyết/ Jeffrey Archer; Kim Trâm, Ngọc Thủy (dịch). -- Hà Nội: Phụ nữ, 2002 791tr.; 19cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 A671
2 p hcmute 14/03/2022 139 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Mỹ. 2. Văn học Mỹ. I. Kim Trâm. II. Ngọc Thủy .
Tuyển tập những bài ca không năm tháng : Bên đời hiu quạnh; Trong nỗi đau tình cờ; Ngày ấy mưa hồng
Tuyển tập những bài ca không năm tháng : Bên đời hiu quạnh; Trong nỗi đau tình cờ; Ngày ấy mưa hồng/ Trịnh Công Sơn; Bửu Ý(Lời tựa); Hoàng Phủ Ngọc Tường(Giới thiệu); Văn Cao(Giới thiệu). -- Xb. lần 4. -- Hà Nội: Âm nhạc, 1998 278tr.; 26cmDewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 T832-S698
5 p hcmute 14/03/2022 326 0
800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc: Gốm sứ, Gạch, Ngói, Đá, Sơn mài, Đồng, Ngọc, Ngà, Xương
800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc: Gốm sứ, Gạch, Ngói, Đá, Sơn mài, Đồng, Ngọc, Ngà, Xương / Lý Lược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng (biên dịch). -- TP.HCM: Mỹ Thuật, 1999 387tr.; 19cm Dewey Class no. : 709.51 -- dc 21Call no. : 709.51 T153
6 p hcmute 14/03/2022 738 1
Từ khóa: 1. Hoa văn đồ gốm. 2. Nghệ thuật trang trí. 3. Nghệ thuật Trung Quốc. I. Huỳnh Ngọc Trảng, Biên dịch. II. Lý Lược Tam (biên dịch).
Người thầy đầu tiên / Tsinghid Aitmatôp,...; Nguyễn Ngọc Bằng, Cao Xuân Hạo, Phạm Mạnh Hùng (dịch),.. 195tr.; 19cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 21Call no. : 891.73 N576
6 p hcmute 14/03/2022 373 0
Vật liệu kỹ thuật / Đặng Vũ Ngoạn (ch.b); Nguyễn Văn Dán, Nguyễn Ngọc Hà, Trương Văn Trường. -- Tái bản lần thứ 5. -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 Đ182-N576
7 p hcmute 18/01/2022 852 3
Đặng Vũ NgoạnVật liệu kỹ thuật / Đặng Vũ Ngoạn (ch.b); Nguyễn Văn Dán, Nguyễn Ngọc Hà, Trương Văn Trường. -- Tái bản lần thứ 5. -- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011337tr.; 24cmDewey Class no. : 620.112 -- dc 22Call no. : 620.112 Đ182-N576
7 p hcmute 16/12/2021 375 0
Từ khóa: Vật liệu học, Vật liệu kỹ thuật, Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Văn Dán, Trương Văn Trường
Giáo trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành nước theo phương pháp môđun
Giáo trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành nước theo phương pháp môđun/ Nguyễn Bá Thắng, Nguyễn Văn Ngọc, Vũ Minh Giang, Trần Bá Đích. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2008 359tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.1 -- dc 22Call no. : 628.1 G434
7 p hcmute 24/11/2021 665 1
Từ khóa: Đường ống nước -- Kỹ thuật lắp đặt, Cấp nước, Máy bơm nước -- Kỹ thuật lắp đặt, Nguyễn Bá Thắng, Nguyễn Văn Ngọc, Trần Bá Đích, Vũ Minh Giang