- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang hàn/ Hoàng Tùng (ch.b), Nguyễn Thúc Hà, Ngô Lê Thông , Chu Văn Thông . -- In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 286tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 H678-T926
8 p hcmute 13/05/2022 406 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Chu Văn Khang. II. Ngô Lê Thông. III. Nguyễn Thúc Hà.
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất/ Jim Bright, Joanne Earl; Lê trung Kiên, Ngô Thu Hương, Phạm Thùy Trang dịch . -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 194tr.; 23cm Dewey Class no. : 650.142 -- dc 22Call no. : 650.142 B855
11 p hcmute 13/05/2022 341 0
Từ khóa: 1. Hướng nghiệp. 2. Nghệ thuật thành công. I. Joanne Earl. II. Lê trung Kiên, Dịch. III. Ngô Thu Hương, Dịch.
Kết cấu bê tông cốt thép: Thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu
Kết cấu bê tông cốt thép: Thiết kế theo tiêu chuẩn Châu Âu/ Phan Quang Minh, Ngô Thế Phong. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 165tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.183 41 -- dc 22Call no. : 624.18341 P535-M664
7 p hcmute 12/05/2022 510 3
Từ khóa: 1. Bê tông cốt thép. 2. Kết cấu bê tông cốt thép. 3. Kết cấu xây dựng. I. Ngô Thế Phong.
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm
Môi trường và những vấn đề cần quan tâm/ Giáp Kiều Hưng (ch.b), Phan Công Chung, Đặng Nguyễn Ngô,... -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2004 312tr.; 19cm Dewey Class no. : 628 -- dc 21Call no. : 628 G434-H936
6 p hcmute 12/05/2022 383 0
V. Putin câu chuyện cuộc đời / Oleg blotski; Lê Văn Thắng (dịch), Ngô Văn Đệ (hiệu đính). -- TP.HCM: Công An Nhân Dân, 2002 222tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 B656
12 p hcmute 12/05/2022 291 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Lê Văn Thắng (dịch). II. Ngô Văn Đệ (hiệu đính).
90 ngày đầu tiên làm lãnh đạo: Những chiến lược then chốt mang lại thành công cho nhà lãnh đạo mới ở mọi cấp độ/ Michael Watkins; Ngô Phương Hạnh, Đặng Khánh Chi dịch; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính. -- H.: Tri thức, 2006 327tr ; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22
12 p hcmute 11/05/2022 230 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật lãnh đạo. I. . II. Đặng Khánh Chi . III. Ngô Phương Hạnh.
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo
78 câu hỏi dành cho người lãnh đạo/ Chris Clarke Epstein; Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân dịch. -- Tái bản lần thứ 1,có sửa chữa. -- H.: Tri thức, 2006 326tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 E645
17 p hcmute 11/05/2022 280 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật quản lý. 2. Người quản lý. I. Đinh Hải Vân . II. Hoàng Thị Hà. III. Ngô Phương Hạnh.
Quản trị rủi ro/ Nguyễn Quang Thu (ch.b), Ngô Quang Huân, Võ Thị Quý, Trần Quang Trung. -- H.: Giáo dục, 1998 276tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 N573-T532
7 p hcmute 11/05/2022 291 0
Từ khóa: 1. Bảo hiểm. 2. Quản trị rủi ro. I. Ngô Quang Huân. II. Trần Quang Trung. III. Võ Thị Quý.
Kỹ thuật đo - Tập 2: Đo điện tử
Kỹ thuật đo - Tập 2: Đo điện tử/ . -- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 140tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 22Call no. : 621.381 N573-T161
5 p hcmute 10/05/2022 402 2
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện tử -- Đo điện tử. 2. . I. Ngô Tấn Nhơn.
Kỹ thuật đo - Tập 1: Đo điện/ Nguyễn Ngọc Tân, Ngô Văn Ky. -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia., 2009 385tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.37 -- dc 22Call no. : 621.37 N573-T161
7 p hcmute 10/05/2022 605 6
Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất
Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất/ Nguyễn Việt Kỳ, Ngô Đức Chân, Bùi Trần Vượng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.114 -- dc 22Call no. : 628.114 K45
6 p hcmute 10/05/2022 335 0
Nhà máy thủy điện / Lã Văn Út, Đặng Quốc Trung, Ngô Văn Dưỡng. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 140tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.312 134 -- dc 22Call no. : 621.312134 L111-U89
8 p hcmute 10/05/2022 463 4
Từ khóa: 1. Nhà máy thủy điện. I. Đặng Quốc Thống. II. Ngô Văn Dưỡng.