- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghệ thuật cắm hoa / Đức Hiệp. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2004 138tr ; 19cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 21 Call no. : 745.92 Đ822 - H633
5 p hcmute 17/05/2022 136 0
Nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản theo phong cách IKEBANA
Nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản theo phong cách IKEBANA / Reiko Takenaka, Uyên Vi biên dịch. -- Hà Nội: Mỹ Thuật, 2004. 123tr. : 27cm. Dewey Class no. : 745.92 -- dc 21 Call no. : 745.92 R362
5 p hcmute 17/05/2022 298 1
Từ khóa: 1. Cắm hoa -- Phong cách Ikebana. 2. Nghệ thuật cắm hoa.
Nghệ thuật cắm hoa Tây phương= Tây dương hoa nghệ thiết kế
Nghệ thuật cắm hoa Tây phương= Tây dương hoa nghệ thiết kế / Chu Tuyên Hoa; Dịch giả: Quỳnh Hương. -- TP.HCM: Trẻ, 2000. 95tr.; 27cm. Dewey Class no. : 745.92 -- dc 21 Call no. : 745.92 C559-H678
5 p hcmute 17/05/2022 122 0
Nghệ thuật bao gói hoa tươi hoa cưới
Nghệ thuật bao gói hoa tươi hoa cưới/ Thanh Trang. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 84tr.; 26cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 21 Call no. : 745.92 T367-T772
3 p hcmute 17/05/2022 163 1
Từ khóa: 1. Hoa cưới. 2. Nghệ thuật cắm hoa. 3. Nghệ thuật trang trí.
Nghệ thuật viết chữ đẹp: 2400 mẫu chữ
Nghệ thuật viết chữ đẹp: 2400 mẫu chữ/ Minh Trung . -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2001 129tr.; 20cm Dewey Class no. : 745.6 -- dc 21 Call no. : 745.6 M665-T871
3 p hcmute 17/05/2022 185 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí chữ. I. Phong Đảo, Biên dịch.
Kỹ nghệ đúc kim loại/ Nguyễn Văn Đức. -- H.: Thống kê, 2003 128tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 671.2 -- dc 21 Call no. : 671.2 N573-Đ822
5 p hcmute 13/05/2022 308 6
Từ khóa: 1. Đúc kim loại. 2. Công nghệ kim loại -- Đúc kim loại.
Giáo trình công nghệ kim loại: Phần 1: Gia công áp lực (Dùng cho ngành học thuộc hệ cơ khí)
Giáo trình công nghệ kim loại: Phần 1: Gia công áp lực (Dùng cho ngành học thuộc hệ cơ khí)/ Hoàng Trọng Bá . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Đại học sư phạm kỹ thuật Tp.Hồ Chí Minh , 1993 137tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.3 -- dc 21 Call no. : 671.3 H678-B111
8 p hcmute 13/05/2022 872 30
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại
Hỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại/ Đỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng, Nguyễn Ngọc Giao. -- In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 156tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.33 -- dc 21 Call no. : 671.33 Đ631-N576
6 p hcmute 13/05/2022 362 2
Phương pháp cán kim loại thông dụng
Phương pháp cán kim loại thông dụng/ Đỗ Hữu Nhơn; Phan Văn Hạ (Hiệu đính). -- In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 226tr.; 21cm Dewey Class no. : 671.32 -- dc 21 Call no. : 671.32 Đ631-N576
6 p hcmute 13/05/2022 261 1
Từ khóa: 1. Công nghệ kim loại -- Cán kim loại. 2. Gia công kim loại. 3. Kỹ thuật cán. I. Phan Văn Hạ.
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 381 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 314 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 371 2
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.