- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Văn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi
Văn hóa dân gian dân tộc Hrê Quảng Ngãi / Nga Ri Vê. -- H. : Mỹ thuật , 2016 415 tr. ; 21 cm ISBN 9786047842919 Dewey Class no. : 305.89593 -- dc 23 Call no. : 305.89593 N576-V394
17 p hcmute 13/07/2022 501 1
Nhạc lễ tỉnh Bến Tre / Huỳnh Văn Hùng. -- H. : Nxb. Mỹ thuật, 2016 128 tr. ; 21 cm ISBN 9786047849970 Dewey Class no. : 781.6200959785 -- dc 23 Call no. : 781.6200959785 H987-H936
10 p hcmute 13/07/2022 410 1
Biển đảo trong văn hóa văn nghệ dân gian Hội An
Biển đảo trong văn hóa văn nghệ dân gian Hội An / Trần Văn An ( Giới thiệu). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 431 tr. ; 21 cm ISBN 9786045369487 Dewey Class no. : 398.0959752 -- dc 23 Call no. : 398.0959752 B588
8 p hcmute 13/07/2022 460 1
Từ khóa: 1. Biển đảo trong văn hóa văn nghệ -- Hội An. 2. Văn hóa dân gian. I. Trần Văn An : Giới thiệu.
Vè xứ Quảng và chú giải - Quyển 3
Vè xứ Quảng và chú giải - Quyển 3 / Võ Văn Hòe ( Sưu tầm, chú giải). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 253 tr. ; 21 cm ISBN 9786045371718 Dewey Class no. : 398.80959752 -- dc 23 Call no. : 398.80959752 V394
6 p hcmute 13/07/2022 339 1
Từ khóa: 1. Văn nghệ dân gian. 2. Vè nhân gian -- xứ Quảng. I. Võ Văn Hòe : sưu tầm, chú giải.
Thơ ca dân gian người La Chí / Nguyễn Ngọc Thanh; Hoàng Chín Thanh, Hoàng Văn Phong ( Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 251 tr ; 21 cm ISBN 9786045371671 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 23 Call no. : 398.809597 N573-T367
7 p hcmute 13/07/2022 327 1
Từ khóa: 1. Nghệ thuật dân gian. 2. Thơ ca dân gian. I. Hoàng Chín Thanh. II. Hoàng Văn Phong.
Lượn Rọi hát đối đáp của người Tày
Lượn Rọi hát đối đáp của người Tày / Dương Văn Sách, Dương Thị Đào ( Sưu tầm). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 707 tr. ; 21 cm ISBN 9786045366820 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 23 Call no. : 398.809597 L964
8 p hcmute 13/07/2022 369 1
Từ khóa: 1. Hát đối đáp của người Tày. 2. Lượn rọi. 3. Nghệ thuật dan gian. I. Dương Thị Đào, Sưu tầm. II. Dương Văn Sách, Sưu tầm.
Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng
Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng / Đinh thị Trang ( Nghiên cứu, sưu tầm). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 351 tr. ; 21 cm ISBN 9786045375174 Dewey Class no. : 495.922 -- dc 23 Call no. : 495.922 T883
10 p hcmute 13/07/2022 353 1
Từ khóa: 1. Từ ngữ nghề biển, -- Đà Nẵng. 2. Từ ngữ nghề nghiệp. I. Đinh Thị Trang, Ngiên cứu, Sưu tầm.
Wear children's. -- : , 2003 82p.; 28cm. 1. Cắt may . 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211
3 p hcmute 07/07/2022 744 1
Từ khóa: Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật
Gap press. -- New York: Milan, 2002 191p.; 28cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211
5 p hcmute 07/07/2022 1116 0
Từ khóa: Fashion and arts, Thời trang và Nghệ thuật
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác- Q1
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác- Q1 / Nhiều tác giả. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 914tr. ; 21cm ISBN 9786049440342 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N576
6 p hcmute 04/07/2022 498 1
Từ khóa: 1. Làng nghề truyền thống. 2. Làng nghề truyền thống. 3. Văn hóa dân gian . 4. Việt Nam. I. . II. Title: Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : . III. Title: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác - Q1 / . IV. Title: Nhiều tác giả. V. Title:
Hà Văn Cầu Hề Chèo / Hà Văn Cầu. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 327tr. ; 21cm ISBN 9786049028830 Dewey Class no. : 792.509597 -- dc 23 Call no. : 792.509597 H111-C371
8 p hcmute 04/07/2022 307 1
Trần Việt Ngữ Về nghệ thuật chèo - Q.1 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 406tr. ; 21cm ISBN 9786049027932 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
7 p hcmute 04/07/2022 487 1