- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng
Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng / Đinh thị Trang ( Nghiên cứu, sưu tầm). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 351 tr. ; 21 cm ISBN 9786045375174 Dewey Class no. : 495.922 -- dc 23 Call no. : 495.922 T883
10 p hcmute 13/07/2022 277 1
Từ khóa: 1. Từ ngữ nghề biển, -- Đà Nẵng. 2. Từ ngữ nghề nghiệp. I. Đinh Thị Trang, Ngiên cứu, Sưu tầm.
Wear children's. -- : , 2003 82p.; 28cm. 1. Cắt may . 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211
3 p hcmute 07/07/2022 662 1
Từ khóa: Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật
Gap press. -- New York: Milan, 2002 191p.; 28cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211
5 p hcmute 07/07/2022 1041 0
Từ khóa: Fashion and arts, Thời trang và Nghệ thuật
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác- Q1
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác- Q1 / Nhiều tác giả. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 914tr. ; 21cm ISBN 9786049440342 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N576
6 p hcmute 04/07/2022 411 1
Từ khóa: 1. Làng nghề truyền thống. 2. Làng nghề truyền thống. 3. Văn hóa dân gian . 4. Việt Nam. I. . II. Title: Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : . III. Title: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác - Q1 / . IV. Title: Nhiều tác giả. V. Title:
Hà Văn Cầu Hề Chèo / Hà Văn Cầu. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 327tr. ; 21cm ISBN 9786049028830 Dewey Class no. : 792.509597 -- dc 23 Call no. : 792.509597 H111-C371
8 p hcmute 04/07/2022 279 1
Trần Việt Ngữ Về nghệ thuật chèo - Q.1 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 406tr. ; 21cm ISBN 9786049027932 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
7 p hcmute 04/07/2022 440 1
Trần Việt Ngữ Về Nghệ thuật chèo - Q.2 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 582tr. ; 21cm ISBN 9786049027949 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
9 p hcmute 04/07/2022 418 1
Đỗ Hồng Kỳ Sử thi Mơ Nông - Quyển 6/ Đỗ Hồng Kỳ ( Chủ biên ) ; Vũ Quang Dũng ( Biên soạn ). -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 411tr.; 21cm ISBN 9786049023651 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 Đ631-K99
6 p hcmute 04/07/2022 252 1
Từ khóa: 1. Sử thi. 2. Văn học dân gian. I. Vũ Quang Dũng. II. Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.
Đỗ Hồng Kỳ Sử thi Mơ Nông - Quyển 2/ Đỗ Hồng Kỳ ( Chủ biên ) ; Vũ Quang Dũng ( Biên soạn ). -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 443tr.; 21cm ISBN 9786049023616 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 Đ631-K99
6 p hcmute 04/07/2022 265 1
Từ khóa: 1. Sử thi. 2. Văn học dân gian. I. Vũ Quang Dũng. II. Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.
Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam - Quyển 2
Nguyễn Xuân kính Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam - Quyển 2/ Nguyễn Xuân Kính ( Chủ biên ) ; Vũ Quang Dũng, Nguyễn Văn Hòa,... -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 311tr.; 21cm ISBN 9786049023774 Dewey Class no. : -- dc 23 Call no. : 398.209597 N573-K55
6 p hcmute 04/07/2022 420 1
Những trầm tích văn hóa: Qua nghiên cứu địa danh
Nguyễn Thanh Lợi Những trầm tích văn hóa: Qua nghiên cứu địa danh/ Nguyễn Thanh Lợi. -- H.: Thời đại, 2014 298tr.; 21cm ISBN 9786049428104 Dewey Class no. : 915.97 -- dc 23 Call no. : 915.97 N573-L834
13 p hcmute 04/07/2022 270 1
Từ khóa: 1. Địa lý. 2. Văn hóa. I. Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.
Kho tàng truyện cười Việt Nam - Tập 2
Vũ Ngọc Khánh Kho tàng truyện cười Việt Nam - Tập 2/ Vũ Ngọc Khánh. -- H.: Thời đại, 2014 611tr.; 21cm ISBN 9786049428166 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 V986-K45
32 p hcmute 04/07/2022 373 1
Từ khóa: 1. Truyện cười. 2. Văn học dân gian. I. Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam.