- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Wear children's. -- : , 2003 82p.; 28cm. 1. Cắt may . 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211
3 p hcmute 07/07/2022 689 1
Từ khóa: Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật
Gap press. -- New York: Milan, 2002 191p.; 28cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211
5 p hcmute 07/07/2022 1069 0
Từ khóa: Fashion and arts, Thời trang và Nghệ thuật
Hà Văn Cầu Hề Chèo / Hà Văn Cầu. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 327tr. ; 21cm ISBN 9786049028830 Dewey Class no. : 792.509597 -- dc 23 Call no. : 792.509597 H111-C371
8 p hcmute 04/07/2022 289 1
Trần Việt Ngữ Về nghệ thuật chèo - Q.1 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 406tr. ; 21cm ISBN 9786049027932 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
7 p hcmute 04/07/2022 454 1
Trần Việt Ngữ Về Nghệ thuật chèo - Q.2 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 582tr. ; 21cm ISBN 9786049027949 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
9 p hcmute 04/07/2022 431 1
Sân khấu dân gian/ Đàm Văn Hiển, Trần Văn Bổn, Lê Hàm (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu). -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2012 391tr.; 21cm ISBN 9786047001316 Dewey Class no. : 792.09597 -- dc 22 Call no. : 792.09597 S194
7 p hcmute 04/07/2022 334 1
Từ khóa: 1. Nghệ thuật sân khấu. 2. Văn hóa dân gian. I. Đàm Văn Hiển. II. Lê Hàm. III. Trần Văn Bổn.
Sân khấu dân gian/ Đàm Văn Hiển, Trần Văn Bổn, Lê Hàm (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu). -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2012 391tr.; 21cm ISBN 9786047001316 Dewey Class no. : 792.09597 -- dc 22 Call no. : 792.09597 S194
7 p hcmute 04/07/2022 331 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật sân khấu. 2. Văn hóa dân gian. I. Đàm Văn Hiển. II. Lê Hàm. III. Trần Văn Bổn.
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, Văn nghệ dân gian - Quyển 2
Tổng tập nghiên cứu văn hóa, Văn nghệ dân gian - Quyển 2 / Nguyễn Khắc Xương (Nghiên cứu, sưu tầm). -- H. : Hội nhà văn, 2016 542 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 398.209597 Call no. : 398.209597 T665
7 p hcmute 04/07/2022 341 1
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trình diễn. 2. Văn học dân gian. 3. Văn học dân gian -- Việt Nam. 4. Văn nghệ dân gian. I. Nguyễn Khắc Xương (Nghiên cứu, sưu tầm).
Nghệ thuật múa dân gian các dân tộc thiểu số Tây Nguyên
Lý Sol Nghệ thuật múa dân gian các dân tộc thiểu số Tây Nguyên / Lý Sol , Linh Nga Niê Kdam. -- H. : Sân Khấu, 2016 230 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 394.3 Call no. : 394.3 L981-S684
4 p hcmute 04/07/2022 480 1
Văn hóa dân gian làng Xuân Úc ( Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An)
Trần Hữu Đức Văn hóa dân gian làng Xuân Úc ( Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An) / Trần Hữu Đức. -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 239 tr. ; 21 cm ISBN 9786047010899 Dewey Class no. : 398.09597 -- dc 23 Call no. : 398.09597 T772-Đ822
8 p hcmute 04/07/2022 424 1
Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời Trung đạ
Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời Trung đại / Kiều Thu Hoạch. -- H. : Nxb. Mỹ thuật, 2016 811 tr. ; 21 cm ISBN 9786047846771 Dewey Class no. : 745.09597 -- dc 23 Call no. : 745.09597 K47-H678
8 p hcmute 29/06/2022 483 1
Từ khóa: 1. Nghệ thuật tạo hình và biểu diễn -- Việt Nam. 2. Nghệ thuật thời trung đại.
Đặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận
Đặc trưng văn hóa nghệ thuật dân gian ở hai nhánh Raglai Nam và Bắc tỉnh Ninh Thuận / Hải Liên ( Nghiên cứu, giới thiệu). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 565 tr. ; 21 cm ISBN 9786045369494 Dewey Class no. : 398.0959758 -- dc 23 Call no. : 398.0959758 Đ117
8 p hcmute 29/06/2022 316 1
Từ khóa: 1. Nét đặc trưng và độc đáo của văn hóa nghệ thuật, -- Ninh Thuận. 2. Văn hóa phi vật thể. I. Hải Liên, Nghiên cứu, giới thiệu.