- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
hời trang mới xuân hè 2000 - Vol 17: Đầm dài, đầm ngắn, veston, đồ kiểu, áo thun kiểu
Thời trang mới xuân hè 2000 - Vol 17: Đầm dài, đầm ngắn, veston, đồ kiểu, áo thun kiểu/ Yến Nga. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2000 48tr.; 26cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21Call no. : 687.042 Y45-N576
3 p hcmute 04/05/2022 279 0
Thời trang mới: New fashion model 2002 xuân hè: Các loại veston, đầm nữ mới nhất
Thời trang mới: New fashion model 2002 xuân hè: Các loại veston, đầm nữ mới nhất/ Thắng Huy. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 47tr.; 19cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21Call no. : 687.042 T367-H987
2 p hcmute 04/05/2022 225 0
Các mẫu thời trang mới: New fashion xuân hè
Các mẫu thời trang mới: New fashion xuân hè/ Ngô Thiên Kim/ T1. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 1999 47tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21Call no. : 687.042 T434 - K49
2 p hcmute 04/05/2022 135 0
Từ khóa: 1. Áo xuân hè. 2. Fashion and art. 3. Mẫu thời trang. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Các mẫu thời trang mới: New fashion xuân hè 2
Các mẫu thời trang mới: New fashion xuân hè 2/ Ngô Thiên Kim . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 1999 47tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21Call no. : 687.042 T434 - K49
3 p hcmute 04/05/2022 156 0
Từ khóa: 1. Áo xuân hè. 2. Fashion and art. 3. Mẫu thời trang. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Thời trang - Q. B: Hướng dẫn thực hành các mẫu
Thời trang - Q. B: Hướng dẫn thực hành các mẫu/ Thiên Kim . -- H.: Phụ Nữ, 1998 99tr.; 27cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21Call no. : 687.042 T434-K49
2 p hcmute 04/05/2022 226 1
Từ khóa: 1. Bộ sưu tập thời trang. 2. Fashion and art. 3. Mẩu thời trang. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Thời trang - Q. C: Hướng dẫn thực hành các mẫu
Thời trang - Q. C: Hướng dẫn thực hành các mẫu/ Thiên Kim . -- H.: Phụ Nữ, 1998 96tr.; 27cm Dewey Class no. : 687.042 -- dc 12Call no. : 687.042 T434-K49
2 p hcmute 04/05/2022 197 1
Từ khóa: 1. Bộ sư tập thời trang. 2. Fashion and art. 3. Mẫu thời trang. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Kenzo: Nghệ thuật thời trang/ Người dịch: Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 K37
3 p hcmute 04/05/2022 210 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Mẫu thời trang Kenzo. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Versace/ Richard Martin; người dịch: Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 M379
3 p hcmute 04/05/2022 221 0
Từ khóa: Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. 4. Versace
Chanel/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 B252
3 p hcmute 04/05/2022 211 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Chanel. 3. Thời trang và Nghệ thuật. I. Quốc tuấn Dịch giả.
Lanvin/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính:Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 L926
3 p hcmute 04/05/2022 206 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Mẫu thời trang Lanvin. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Điêu khắc môi trường/ Thiện Tâm. -- H: Xây dựng, 2003 120tr.; 24cm Dewey Class no. : 730.9597 -- dc 22Call no. : 730.9597 T434-T153
5 p hcmute 04/05/2022 198 0
144 mẫu cửa cổng/ Thiên Thanh, Đăng Trí. -- H.: Thanh niên, 2007 168tr.; 27x19cm 1. Cửa sắt -- Mẫu cửa. 2. Hoa văn cửa sắt. 3. Mỹ thuật kiến trúc. 4. Nghệ thuật trang trí. 5. Trang trí nội thất. I. Đăng Trí. Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 T434-T367
4 p hcmute 04/05/2022 244 0