- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Versace/ Richard Martin; người dịch: Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 M379
3 p hcmute 13/05/2022 363 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Thời trang và Nghệ thuật. 4. Versace. I. Quốc Tuấn.
Courrèges/ Người dịch:Quốc Tuấn . -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 76tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 C861
3 p hcmute 13/05/2022 379 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Courrèges. 3. Thời trang và Nghệ thuật. I. Quốc Tuấn Dịch giả.
Nguyên lý cắt kim loại: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật
Nguyên lý cắt kim loại: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật / Trần Văn Địch. -- In lần thứ hai có sữa chữa. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 303tr. ; 24cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 22Call no. : 671.53 T772-Đ546
10 p hcmute 13/05/2022 351 3
Từ khóa: 1. Công nghệ kim loại. 2. Kim loại -- Kỹ thuật cắt. 3. Kim loại -- Nguyên lý cắt.
Kỹ thuật đúc/ Phạm Quang Lộc. -- Lần Thứ 1. -- TP.HCM: Thanh niên, 2000 158tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.2 -- dc 21Call no. : 671.2 P534- L811
7 p hcmute 13/05/2022 376 1
Từ khóa: 1. Công nghệ kim loại -- Đúc kim loại. 2. Kỹ thuật đúc kim loại.
Các công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu
Các công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu/ Nguyễn Viết Trung, Trần Thu Hằng. -- H.: Xây Dựng, 2019 600tr., 21cm ISBN 9786048228293Dewey Class no. : 624.2 -- dc 23Call no. : 624.2 N573-T871
10 p hcmute 12/05/2022 346 0
Từ khóa: 1. Cầu. 2. Cầu -- Công nghệ. 3. Kỹ thuật xây dựng. I. Trần Thu Hằng.
Emilio Pucci/ Mariuccia Casadio; Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 80tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc Tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 C334
3 p hcmute 12/05/2022 362 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Emilio Pucci. 3. Thời trang và Nghệ thuật.
Issey Miyake/ Laurence Bénaim; Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc Tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 B456
3 p hcmute 12/05/2022 428 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trangIssey Miyake. 3. Thời trang và Nghệ thuật
Chanel/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: I. Quốc tuấn Dịch giả. Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 B252
4 p hcmute 12/05/2022 421 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang Chanel. 3. Thời trang và Nghệ thuật.
Lanvin/ Người dịch:Quốc Tuấn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Văn Nghệ, 2000 79tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.4 -- dc 21Call no. : 646.4 L926
3 p hcmute 12/05/2022 395 0
Từ khóa: 1. Fashion and art. 2. Mẫu thời trang. 3. Mẫu thời trang Lanvin. 4. Thời trang và Nghệ thuật.
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt
Quá trình và thiết bị truyền nhiệt . -- Tp.HCM: Đại học Công nghiệp Tp.Hồ Chí Minh, 2009 206tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.402 2 -- dc 22Call no. : 621.4022 Q112
8 p hcmute 12/05/2022 542 5
Từ khóa: 1. Công nghệ nhiệt. 2. Kỹ thuật nhiệt. 3. Truyền nhiệt -- Quá trình và thiết bị.
22 phương cách quản lý hiệu quả : Thực tiễn dễ hiểu dễ áp dụng
22 phương cách quản lý hiệu quả : Thực tiễn dễ hiểu dễ áp dụng/ john H. Zenger ; Cao Đình Quát ( dịch ). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2006 160tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.409 2 -- dc 22Call no. : 658.4092 Z54
8 p hcmute 12/05/2022 308 0
Ưu thế về bán hàng: Cách có được khách hàng, giữ khách hàng và bán nhiều sản phẩm
Ưu thế về bán hàng: Cách có được khách hàng, giữ khách hàng và bán nhiều sản phẩm/ Dale Carnegie; Nhân Văn biên dịch. -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 2007 386tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 21Call no. : 658.81 C289
11 p hcmute 11/05/2022 340 0
Từ khóa: 1. Kỹ năng bán hàng. 2. Marketing. 3. Nghệ thuật kinh doanh.