- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghệ thuật làm đồ chơi bằng ống hút
Nghệ thuật làm đồ chơi bằng ống hút/ Vân Vũ; Tiểu Quỳnh biên dịch. -- Tp.HCM: Tổng hợp, 2005 135tr.; 21cm Dewey Class no. : 745.572 -- dc 22Call no. : 745.572 V217-V986
6 p hcmute 11/05/2022 373 0
Di sản thủ công mỹ nghệ Việt Nam
Di sản thủ công mỹ nghệ Việt Nam = The Vietnammese fine art handicraft heritages/ Bùi Văn Vượng . -- Lần Thứ1. -- H.: Thanh Niên, 2000 1184tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính:Dewey Class no. : 745.509 597 -- dc 21Call no. : 745.509597 B932 - V994
19 p hcmute 11/05/2022 329 1
Từ khóa: 1. Di sản văn hóa -- Việt Nam. 2. Thủ công mỹ nghệ -- Việt Nam.
Bài học cắt may: Áo kiểu, y phục trẻ em, chemise và quần âu nữ, áo bà ba, áo dài tay raglan
Bài học cắt may: Áo kiểu, y phục trẻ em, chemise và quần âu nữ, áo bà ba, áo dài tay raglan/ Nguyễn Duy Cẩm Vân Tập 1. -- Tái bản lần 4. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2007 127tr. ; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 646.204 -- dc 21Call no. : 646.204 N573 - V217
4 p hcmute 10/05/2022 583 7
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất/ Jim Bright, Joanne Earl; Lê trung Kiên, Ngô Thu Hương, Phạm Thùy Trang dịch . -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 194tr.; 23cm Dewey Class no. : 650.142 -- dc 22Call no. : 650.142 B855
11 p hcmute 05/05/2022 340 0
Từ khóa: 1. Hướng nghiệp. 2. Nghệ thuật thành công. I. Joanne Earl. II. Lê trung Kiên, Dịch. III. Ngô Thu Hương, Dịch.
Những nghề gắn với nông thôn/ Nguyễn Đức Thạch. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 304tr; 20.5cm Dewey Class no. : 630.72 -- dc 21Call no. : 630.72 N573-T359
13 p hcmute 04/05/2022 413 0
Công nghệ chế biến rau trái - Tập 1 : Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch
Công nghệ chế biến rau trái - Tập 1 : Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch/ Tôn Nữ Minh Nguyệt, Lê Văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 580tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22Call no. : 664.8 T663-N576
9 p hcmute 19/04/2022 659 6
Giáo trình hóa sinh công nghiệp
Giáo trình hóa sinh công nghiệp/ Lê Ngọc Tú (ch.b.), La Văn Chứ, Đặng Thị Thu,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 443tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.63 -- dc 21Call no. : 660.63 L433-T883
6 p hcmute 19/04/2022 630 8
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men/ Lê Thanh Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thủy,... -- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 331tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.28449 -- dc 21Call no. : 660.28449 L433-M217
14 p hcmute 19/04/2022 899 3
Kỹ thuật thu hái bảo quản quả tươi sạch một số loại trái cây
Kỹ thuật thu hái bảo quản quả tươi sạch một số loại trái cây/ Phạm Văn Côn. -- H.: Nông nghiệp, 2006 104tr; 19cm Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 P534-C743
5 p hcmute 08/04/2022 521 1
Từ khóa: .1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Trái cây -- Chế biến.
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch
Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch / Viện CISDOMA. -- Hà Nội : Lao động xã hội, 2005 115tr ; 21cm Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 B221
6 p hcmute 08/04/2022 565 2
Từ khóa: .1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Chế biến nông sản.
Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây
Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây / Hà Thị Hiến. -- Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2004. 126tr. : 19cm. Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 H111-H633
4 p hcmute 08/04/2022 400 0
Từ khóa: .1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Trái cây -- Chế biến.
Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch
Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương/ T1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 100tr; 19cm Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21Call no. : 631.55 T772-C561
6 p hcmute 08/04/2022 522 5
Từ khóa: .Trần Văn Chương Công nghệ bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương/ T1. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 100tr; 19cm 1. Bảo quản nông sản. 2. Công nghệ sau thu hoạch. 3. Chế biến nông sản. Dewey Class no. : 631.55 -- dc 21 Call no. : 631.55 T772-C561