- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ thuật điện 2: Máy điện quay/ Nguyễn Hữu Phúc. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2003 429tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.313 N573-P577
9 p hcmute 05/04/2022 109 0
Từ khóa: Công nghệ điện
Bơm, máy nén, quạt trong công nghệ
Bơm, máy nén, quạt trong công nghệ / Nguyễn Minh Tuyển. -- H: Xây dựng, 2005. - 196tr; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 621.26 N573 - T968
7 p hcmute 05/04/2022 436 4
Từ khóa: Công nghệ thủy lực, Máy bơm, Máy nén khí, Máy thủy lực, Quạt điện.
Công nghệ chế tạo thiết bị điện: Dùng trong các trường đại học - cao đẳng khối kỹ thuật
Công nghệ chế tạo thiết bị điện: Dùng trong các trường đại học - cao đẳng khối kỹ thuật/ Nguyễn Đức Sỹ. -- H.: Giáo dục, 2007 283tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.3 -- dc 22Call no. : 621.3 N573-S981
8 p hcmute 05/04/2022 252 0
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo. 2. Kỹ thuật điện. 3. Thiết bị điện
Bơm, Quạt, Máy nén : Lý thuyết và thực hành
Bơm, Quạt, Máy nén : Lý thuyết và thực hành / Lê Xuân Hòa, Nguyễn Thị Bích Ngọc. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2015 247tr. ; 24cm ISBN 9786046704959 Dewey Class no. : 621.6 -- dc 23Call no. : 621.6 L433-H678
11 p hcmute 04/04/2022 1025 22
Từ khóa: 1. Công nghệ thủy lực. 2. Máy bơm. 3. Máy nén khí. 4. Quạt điện. I. Nguyễn Thị Bích Ngọc.
Công nghệ thiết kế IC LAYOUT với L-EDIT
Công nghệ thiết kế IC LAYOUT với L-EDIT/ Trần Thu Hà, Đâu Trọng Hiển. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2012 147tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 22Call no. : 621.38152 T772 - H111
7 p hcmute 18/03/2022 524 7
Từ khóa: 1. Công nghệ thiết kế IC -- Mạch điện tử. I. Đậu Trọng Hiển.
Kỹ thuật thọai trên IP VoIP/ Trần Công Hùng. -- H.: Thông tin và Truyền thông, 2011 344tr.;27cm Dewey Class no. : 621.382 12 -- dc 22Call no. : 621.38212 T772-H936
8 p hcmute 18/03/2022 204 0
Từ khóa: 1. Công nghệ truyền thoại. 2. Công nghệ VoIP. 3. Kỹ thuật điện thoại.
Bơm, quạt, máy nén: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật...
Bơm, quạt, máy nén: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật... / Nguyễn Văn May, hiệu đính: Nguyễn Như Thung. -- In lần thứ năm. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2007 289tr; 27cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21Call no. : 621.26 N573-M466
8 p hcmute 17/03/2022 417 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thủy lực. 2. Máy bơm. 3. Máy nén khí. 4. Quạt điện.
Công nghệ Voip và các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ
Công nghệ Voip và các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ/ Ngô Xuân Thành. -- H.: Bưu điện, 2005 279tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.382 12 -- dc 22Call no. : 621.38212 N569-T367
9 p hcmute 17/03/2022 153 0
Từ khóa: 1. Điện thoại -- Công nghệ. 2. Công nghệ truyền thoại. 3. Công nghệ VoIP.
Bơm, quạt, máy nén: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật
Bơm, quạt, máy nén: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng kỹ thuật... / Nguyễn Văn May, hiệu đính: Nguyễn Như Thung. -- In lần thứ tư. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 289tr; 27cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21Call no. : 621.26 N573-M466
8 p hcmute 15/03/2022 759 7
Từ khóa: 1. Công nghệ thủy lực. 2. Máy bơm. 3. Máy nén khí. 4. Quạt điện.
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 302 0
Kỹ thuật điện đại cương/ Trương Sa Sanh chủ biên, Nguyễn Xuân Cường, Nguyễn Quang Nam. -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp.HCM.:Đại học quốc gia Tp.HCM, 2008 209tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 22Call no. : 621.31 T871-S226
6 p hcmute 14/03/2022 284 2
Từ khóa: 1. Công nghệ điện. I. Nguyễn Quang Nam. II. Nguyễn Xuân Cường.
Tài diễn thuyết thay đổi thế giới của bạn = Suitable speech changes your world
Tài diễn thuyết thay đổi thế giới của bạn = Suitable speech changes your world/ Trí Việt. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 390tr.; 21cmDewey Class no. : 808.5 -- dc 22Call no. : 808.5 T819-V666
11 p hcmute 14/03/2022 235 0
Từ khóa: 1. Diễn thuyết. 2. Nghệ thuật nói chuyện. 3. Thuyết trình.