- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng, Phan Thị Cúc, Trần Phước,... -- TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2007 500tr. ; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 G434
11 p hcmute 19/05/2022 383 0
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 19/05/2022 349 0
Nghề kế toán. -- H.: Kim Đồng, 2006 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 N576
3 p hcmute 18/05/2022 336 0
Nghề kiểm toán. -- H.: Kim Đồng, 2005 63tr.; 19cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 N576
3 p hcmute 18/05/2022 215 1
Bảo quản lương thực/ Mai Lê, Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga. -- Hà Nội: Bách khoa Hà Nội, 2013 231tr., 27cm ISBN 9786049113123 Dewey Class no. : 664.028 -- dc 23 Call no. : 664.028 M217-L433
8 p hcmute 17/05/2022 329 2
Từ khóa: 1. Bảo quản. 2. Lương thực. I. Bùi Đức Hợi. II. Lương Hồng Nga.
Nghệ thuật cắm hoa trong cuộc sống
Nghệ thuật cắm hoa trong cuộc sống/ Mạnh Linh, Việt Nga ( dịch ). -- H.: Mỹ Thuật, 2005 67tr.; 27cm + Minh họa Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 N576
5 p hcmute 17/05/2022 282 1
Từ khóa: 1. Cắm hoa nghệ thuật. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Mạnh Linh. II. Việt Nga.
Nghệ thuật cắm hoa thông dụng/ Mạnh Linh, Việt Nga (dịch). -- H.: Mỹ Thuật, 2005 67tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 N576
5 p hcmute 17/05/2022 249 2
Từ khóa: 1. Cắm hoa nghệ thuật. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Mạnh Linh. II. Việt Nga.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 491 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Sự thay đổi - một phần của kinh doanh thời nay
Sự thay đổi - một phần của kinh doanh thời nay/ Dũng Tiến, Thúy Nga. -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2007 211tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 D916-T562
4 p hcmute 11/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị điều hành. I. Thúy Nga.
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 11/05/2022 354 0
Dinh dưỡng - Sức khỏe - Vẻ đẹp
Dinh dưỡng - Sức khỏe - Vẻ đẹp / Từ Thu Lý(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Phụ nữ, 1998 139tr; 19cm Dewey Class no. : 613 -- dc 21, 613.262, 646.7Call no. : 613 T883-L981
6 p hcmute 09/05/2022 320 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Món ăn bài thuốc. I. Nguyễn Ngọc Ngà.
Cánh buồm đỏ thắm/ Alecxandr Grin; Phan Hồng Giang dịch. -- Tái bản. -- H.: Lao Động, 2012 139tr.; 21cm Dewey Class no. : 891.73 -- dc 22Call no. : 891.73 G866
6 p hcmute 06/05/2022 253 0
Từ khóa: 1. Văn học Nga -- Truyện thiếu nhi. I. Phan Hồng Giang.